注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ VUA THIẾU NHI PHƯỜNG ĐỊNH HÒA MỞ RỘNG NĂM 2024 - U9 NAM 最后更新27.04.2024 13:41:58, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bùi, Minh Trí | | VIE | 0 | Hiệp An |
2 | | Bùi, Quang Tiến | | VIE | 0 | Hiệp Thành |
3 | | Dương, Thiện Nhân | | VIE | 0 | Định Hòa |
4 | | Dương, Thành Vinh | | VIE | 0 | Định Hòa |
5 | | Hoàng, Minh Đức | | VIE | 0 | Phú Cường |
6 | | Lê, Khải Minh | | VIE | 0 | Tương Bình Hiệp |
7 | | Lê, Minh Khang | | VIE | 0 | Phú Thọ |
8 | | Nguyễn, Hoàng Minh Trí | | VIE | 0 | Tân An |
9 | | Nguyễn, Hữu Nguyên Khôi | | VIE | 0 | Kiện Tướng Trẻ Tương lai |
10 | | Nguyễn, Khang | | VIE | 0 | Hiệp Thành |
11 | | Nguyễn, Xuân Hiếu | | VIE | 0 | Phú Hòa |
12 | | Phạm, Minh Nhật | | VIE | 0 | Phú Tân |
13 | | Trần, Duy Long | | VIE | 0 | Kiện Tướng Trẻ Tương lai |
14 | | Trần, Đức Tấn | | VIE | 0 | Kiện Tướng Trẻ Tương lai |
15 | | Tạ, Quý Khôi | | VIE | 0 | Chánh Mỹ |
16 | | Võ, Hoàng Hữu Kiệt | | VIE | 0 | Kiện Tướng Trẻ Tương lai |
17 | | Võ, Trương Gia Hào | | VIE | 0 | Kiện Tướng Trẻ Tương lai |
18 | | Đinh, Phúc Minh Đăng | | VIE | 0 | Kiện Tướng Trẻ Tương lai |
19 | | Đặng, Nguyễn Chí Bảo | | VIE | 0 | Chánh Nghĩa |
|
|
|
|