Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

KP družstev mladších žáků Libereckého kraje

Cập nhật ngày: 25.04.2024 22:27:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 240

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Zikuda Turnov A1100304,5
9ŠK Česká Lípa B1100304,5
35Zikuda Turnov B1100304
441. Novoborský A1100303,5
511Zikuda turnov D1010113
121010113
710Zikuda Turnov C1001032,5
861. Novoborský B1001032
97Bižuterie Jablonec B1001031,5
8Bižuterie Jablonec C1001031,5
111Bižuterie Jablonec A0000000
3ŠK Česká Lípa A0000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Sum of Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 3: points (game-points)