Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Interescolas Xadrez 2+3 Secundárias 2024 PDX Barreiro

Cập nhật ngày: 24.04.2024 11:56:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Portuguese Chess Federation (Licence 30)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345 HS1  HS2  HS3 
1AE Augusto Cabrita * 461780
2ES Santo André * 43515,590
32+3 Qta da Lomba22 * 431150
42+3 Mendonça Furtado32 * 410,550
52+3 Álvaro Velho0132 * 630

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints