Giải cờ nhanh VĐV Chuyên nghiệp TP Đà Nẵng ngày 22/04/2024 và 29.04.2024 Bảng nâng cao 1Last update 23.04.2024 04:29:38, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Tournament selection | Bảng Nâng cao 1, Bảng Nâng cao 2 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | VDV |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/8 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Nguyễn, Lương Vũ | | VDV | 2000 |
2 | | Võ, Minh Nhật | | VDV | 1999 |
3 | | Nguyễn, Thị Thanh Ngân | | VDV | 1998 |
4 | | Nguyễn, Hạ Thi Hải | | VDV | 1997 |
5 | | Bùi, Quốc Nghĩa | | VDV | 1996 |
6 | | Phan, Trần Bảo Khang | | VDV | 1995 |
7 | | Trần, Thị Hoàng Kim | | VDV | 1994 |
8 | | Nguyễn, Trường Phúc | | VDV | 1993 |
9 | | Lương, Duy Lộc | | VDV | 1992 |
10 | | Nguyễn, Gia Khánh | | VDV | 1991 |
11 | | Nguyễn, Đình Tâm Anh | | VDV | 1990 |
12 | | Lê, Minh Hoàng Chính | | VDV | 1989 |
13 | | Châu, Ngọc Trung | | VDV | 1988 |
14 | | Bùi, Tuyết Hoa | | VDV | 1987 |
15 | | Trần, Lê Vy | | VDV | 1986 |
16 | | Dương, Ngọc Uyên | | VDV | 1985 |
17 | | Phạm, Hải Minh | | VDV | 1984 |
18 | | Lê, Công Thắng | | VDV | 1983 |
19 | | Phan, Huyền Trang | | VDV | 1982 |
20 | | Phạm, Quang Huy | | VDV | 1981 |
21 | | Nguyễn, Ngọc Đăng Khoa | | VDV | 1980 |
22 | | Hồ, Duy Nguyên | | VDV | 1979 |
23 | | Phan, Trần Khôi Nguyên | | VDV | 1978 |
24 | | Phan, Bá Thành Công | | VDV | 1977 |
25 | | Phạm, Ngọc Tùng Lan | | VDV | 1976 |
26 | | Nguyễn, Ngọc Xuân Sang | | VDV | 1975 |
27 | | Trần, Nhã Phương | | VDV | 1974 |
28 | | Nguyễn, Khánh Hân | | VDV | 1973 |
|
|
|
|