Giải cờ nhanh VĐV Chuyên nghiệp TP Đà Nẵng ngày 22/04/2024 và 29.04.2024 Bảng nâng cao 2Last update 22.04.2024 16:22:44, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Tournament selection | Bảng Nâng cao 1, Bảng Nâng cao 2 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | VDV |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/8 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Trần, Lê Minh Hy | | VDV | 2000 |
2 | | Lê, Minh Nguyên | | VDV | 1999 |
3 | | Phan, Minh Triết | | VDV | 1998 |
4 | | Trần, Minh Châu | | VDV | 1997 |
5 | | Vương, Gia Trọng | | VDV | 1996 |
6 | | Trần, Hoàng Bảo Ngọc | | VDV | 1995 |
7 | | Phan, Bá Phát | | VDV | 1994 |
8 | | Bảo, Kim Ngân | | VDV | 1993 |
9 | | Trần, Quang Hải | | VDV | 1992 |
10 | | Lê, Gia Phúc | | VDV | 1991 |
11 | | Trương, Nguyễn Thiên An | | VDV | 1990 |
12 | | Trần, Hoàng Bảo An | | VDV | 1989 |
13 | | Phan, Việt Khuê | | VDV | 1988 |
14 | | Lê, Hải My | | VDV | 1987 |
15 | | Trần, Vy Khanh | | VDV | 1986 |
|
|
|
|