Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ U9Paskutinis atnaujinimas28.04.2024 10:03:30, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | Bùi, Gia Hân | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
2 | Bùi, Hồng Nhung | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
3 | Dương, Nguyễn Ngọc Hân | BKL | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
4 | Đào, Ngọc Lan Phương | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
5 | Đoàn, Lê Thu Quỳnh | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
6 | Hồ, Quỳnh Ngân | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
7 | Lã, Thị Hoài Thư | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
8 | Mai, Thị Yến Ngọc | PT1 | w | Th Phước Thắng |
9 | Ngô, Phạm Khánh Ngọc | HXM | w | Huyện Xuyên Mộc |
10 | Ngô, Thị Hoài An | BMH | w | Trường TH Bình Minh |
11 | Nguyễn, Đỗ Ngọc Lam | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
12 | Nguyễn, Hoài Anh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
13 | Nguyễn, Hoàng Thiện Nhân | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
14 | Nguyễn, Khánh Linh | P04 | w | Phường 4 |
15 | Nguyễn, Lâm Thiên Kim | UKA | w | Th – Thcs Và Thpt Học Vi� |
16 | Nguyễn, Minh Anh | TSN | w | Th Trường Sơn |
17 | Nguyễn, Minh Diệu | NTN | w | Nhà Thiếu Nhi |
18 | Nguyễn, Ngọc Châu Anh | VAS | w | Th Việt Anh |
19 | Nguyễn, Ngọc Gia An | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
20 | Nguyễn, Quỳnh Hoa | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
21 | Nguyễn, Trần An Như | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
22 | Nguyễn, Yến Trang | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
23 | Phạm, Trần Kim Ngân | CLH | w | Th Chí Linh |
24 | Phạm, Vũ Uyên Thư | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
25 | Tống, Khánh Ngọc | NTD | w | Th Nguyễn Thanh Đằng |
26 | Thái, Thục Linh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
27 | Trần, Kim An | PT1 | w | Th Phước Thắng |
28 | Trần, Khánh Ngọc | TSN | w | Th Trường Sơn |
29 | Trần, Nhã Phương | NTN | w | Nhà Thiếu Nhi |
30 | Vũ, Hà Phương | CLH | w | Th Chí Linh |
31 | Vũ, Hoàng Bảo Châu | NTN | w | Nhà Thiếu Nhi |
32 | Vũ, Thanh Thư | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
|
|
|
|