Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ U9

Organizer(s)Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
FederationVietnam ( VIE )
LocationNhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/04/26 to 2024/04/29
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 28.04.2024 10:03:30, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

Tournament selectionDanh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFEDsexClub/City
1Bùi, Gia HânNHCwTh Nguyễn Hữu Cảnh
2Bùi, Hồng NhungNTHwTh Nguyễn Thái Học
3Dương, Nguyễn Ngọc HânBKLwTh Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy
4Đào, Ngọc Lan PhươngSNVwTh Song Ngữ Vũng Tàu
5Đoàn, Lê Thu QuỳnhCVTwClb Cờ Vua Vũng Tàu
6Hồ, Quỳnh NgânNVXwTh Nguyễn Viết Xuân
7Lã, Thị Hoài ThưHVTwTh Hoàng Văn Thụ (Huyện
8Mai, Thị Yến NgọcPT1wTh Phước Thắng
9Ngô, Phạm Khánh NgọcHXMwHuyện Xuyên Mộc
10Ngô, Thị Hoài AnBMHwTrường TH Bình Minh
11Nguyễn, Đỗ Ngọc LamNHCwTh Nguyễn Hữu Cảnh
12Nguyễn, Hoài AnhNTHwTh Nguyễn Thái Học
13Nguyễn, Hoàng Thiện NhânNVXwTh Nguyễn Viết Xuân
14Nguyễn, Khánh LinhP04wPhường 4
15Nguyễn, Lâm Thiên KimUKAwTh – Thcs Và Thpt Học Vi�
16Nguyễn, Minh AnhTSNwTh Trường Sơn
17Nguyễn, Minh DiệuNTNwNhà Thiếu Nhi
18Nguyễn, Ngọc Châu AnhVASwTh Việt Anh
19Nguyễn, Ngọc Gia AnNHCwTh Nguyễn Hữu Cảnh
20Nguyễn, Quỳnh HoaCVTwClb Cờ Vua Vũng Tàu
21Nguyễn, Trần An NhưHVTwTh Hoàng Văn Thụ (Huyện
22Nguyễn, Yến TrangSNVwTh Song Ngữ Vũng Tàu
23Phạm, Trần Kim NgânCLHwTh Chí Linh
24Phạm, Vũ Uyên ThưHVTwTh Hoàng Văn Thụ (Huyện
25Tống, Khánh NgọcNTDw Th Nguyễn Thanh Đằng
26Thái, Thục LinhNTHwTh Nguyễn Thái Học
27Trần, Kim AnPT1wTh Phước Thắng
28Trần, Khánh NgọcTSNwTh Trường Sơn
29Trần, Nhã PhươngNTNwNhà Thiếu Nhi
30Vũ, Hà PhươngCLHwTh Chí Linh
31Vũ, Hoàng Bảo ChâuNTNwNhà Thiếu Nhi
32Vũ, Thanh ThưCVTwClb Cờ Vua Vũng Tàu