Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U15
Last update 28.04.2024 10:15:23, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournament selection | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Club/City |
1 | Bùi, Phan An | TĐ2 | | Thcs Nguyễn Thị Định |
2 | Chang, Phạm Hoàng Hải | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
3 | Hoàng, Anh Kiệt | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
4 | Lê, Đức Minh | VTT | | Thcs Võ Trường Toản |
5 | Lê, Tùng Lâm | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
6 | Lữ, Phát | P10 | | Phường 10 |
7 | Ngô, Hồ Minh Quân | UKA | | Trường Th, Thcs Và Thpt H� |
8 | Nguyễn, Bình Minh | VTT | | Thcs Võ Trường Toản |
9 | Phạm, Hữu Đạt | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
10 | Phan, Anh Đức | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
11 | Trần, Phạm Tuấn Anh | NGT | | Thcs Nguyễn Gia Thiều |
12 | Vi, Bảo Khanh | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
13 | Vũ, Tuấn An | NSL | | Trường Thcs Ngô Sĩ Liên |
|
|
|
|