Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U11Paskutinis atnaujinimas28.04.2024 09:39:35, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | Bùi, Ngọc Huy | NMK | | Th Nguyễn Minh Khanh |
2 | Bùi, Trọng Danh | DKT | | Th Đoàn Kết |
3 | Bùi, Xuân Đức | CLH | | Th Chí Linh |
4 | Cao, Anh Quốc | PT1 | | Th Phước Thắng |
5 | Cao, Nguyễn Phúc Điền | VNG | | Th Võ Nguyên Giáp |
6 | Dương, Minh Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
7 | Đào, Duy Khang | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
8 | Đào, Trần Mạnh Tú | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
9 | Đặng, Hồng Gia Huy | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
10 | Đặng, Ngọc Anh | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
11 | Đinh, Đức Khiêm | DKT | | Th Đoàn Kết |
12 | Đinh, Đức Vũ An | VAS | | Th Việt Anh |
13 | Đinh, Hoàng Long | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
14 | Đinh, Kiệt | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
15 | Đinh, Quốc Vương | KNG | | Trường Khai Nguyên |
16 | Đoàn, Trung Dũng | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
17 | Đỗ, Gia Bảo | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
18 | Đỗ, Nguyên | KNG | | Trường Khai Nguyên |
19 | Huỳnh, Minh Kiến Tường | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
20 | Lã, Duy Khang | PRD | | Phường Rạch Dừa |
21 | Lê, Minh Thông | CLH | | Th Chí Linh |
22 | Lê, Phạm Duy Anh | VAS | | Th Việt Anh |
23 | Lê, Trọng Hoàng | CLH | | Th Chí Linh |
24 | Lưu, Mình Khôi | PRD | | Phường Rạch Dừa |
25 | Ngô, Bảo Nam | VAS | | Th Việt Anh |
26 | Ngô, Minh Khang | TSN | | Th Trường Sơn |
27 | Nguyễn, Anh Kiệt | P09 | | Phường 9 |
28 | Nguyễn, Cao Trí | PT1 | | Th Phước Thắng |
29 | Nguyễn, Duy Khánh | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
30 | Nguyễn, Duy Quốc | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
31 | Nguyễn, Đinh Tuấn Kiệt | PT1 | | Th Phước Thắng |
32 | Nguyễn, Đức Giang | TNH | | Thcs Thắng Nhất |
33 | Nguyễn, Gia Bảo B | HNM | | Th Hải Nam |
34 | Nguyễn, Gia Bảo C | CVN | | Th Cao Văn Ngọc |
35 | Nguyễn, Gia Huy | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
36 | Nguyễn, Hà Phúc Vinh | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
37 | Nguyễn, Hoàng Nam | DKT | | Th Đoàn Kết |
38 | Nguyễn, Mạnh Hùng | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
39 | Nguyễn, Minh Lâm | LLN | | Th Long Liên |
40 | Nguyễn, Ngọc Đá | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
41 | Nguyễn, Quang Minh | THC | | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
42 | Nguyễn, Thành Công | TDC | | Trung Tâm Văn Hóa Thầy Đ |
43 | Nguyễn, Trần Minh Nhật | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
44 | Nguyễn, Trung Hậu | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
45 | Nguyễn, Văn Minh Khang | UKA | | Th – Thcs Và Thpt Học Vi� |
46 | Nguyễn, Vĩnh Khang | KNG | | Trường Khai Nguyên |
47 | Nguyễn, Vũ Minh Trí | TNH | | Thcs Thắng Nhất |
48 | Phạm, Anh Đức | THC | | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
49 | Phạm, Bá Nguyên | BMH | | Th Bình Minh |
50 | Phạm, Đình Sâm | SNV | | TH Song Ngữ |
51 | Phạm, Minh Long | P04 | | Phường 4 |
52 | Phạm, Tôn Bảo | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
53 | Phạm, Trần Minh Huy | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
54 | Phạm, Vũ Trường Thịnh | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
55 | Phan, Tùng Lâm | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
56 | Tạ, Hoàng Minh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
57 | Tô, Gia Bảo | P10 | | Phường 10 |
58 | Trần, Hữu Phú Nguyên | DBN | | TH Điện Biên |
59 | Trần, Mạnh Kiên | HNM | | Th Hải Nam |
60 | Trần, Minh Đức | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
61 | Trần, Phúc Hiển | TSN | | Th Trường Sơn |
62 | Trần, Quốc Hưng | THC | | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
63 | Trương, Thanh Anh Vu | PRD | | Phường Rạch Dừa |
64 | Võ, Quang Hưng | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
65 | Vũ, Đình Tuấn Minh | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
66 | Vũ, Khôi Nguyên | P10 | | Phường 10 |
67 | Vương, Bảo Nam | P10 | | Phường 10 |
|
|
|
|