Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U9Paskutinis atnaujinimas28.04.2024 10:17:11, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | KDH | | Th Kim Dinh |
2 | Bùi, Văn Thành | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
3 | Cao, Minh Hiếu | VAS | | Th Việt Anh |
4 | Cao, Nhật Kỳ Anh | P12 | | Phường 12 |
5 | Đào, Hải Nam | THC | | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
6 | Đào, Thiên Lộc | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
7 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
8 | Đậu, Nguyễn Hoàng Vinh | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
9 | Đinh, Chấn Nguyên | QTR | | Th Quang Trung |
10 | Trần, Hoàng Nam | TDC | | Trung Tâm Văn Hóa Thầy Đồ |
11 | Đinh, Sỹ Anh Quân | P11 | | Phường 11 |
12 | Đinh, Văn Quang Huy | CLH | | Th Chí Linh |
13 | Đỗ, Gia Khang | P11 | | Phường 11 |
14 | Đỗ, Nhật Nam | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
15 | Đỗ, Quốc Thiên | CVN | | Th Cao Văn Ngọc |
16 | Đỗ, Tuấn Kiệt | PRD | | Phường Rạch Dừa |
17 | Hoàng, Anh Đức | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
18 | Hoàng, Gia Khang | P04 | | Phường 4 |
19 | Hoàng, Gia Minh | P04 | | Phường 4 |
20 | Hoàng, Khôi Nguyên | KNG | | Trường Khai Nguyên |
21 | Hồ, Ngọc Bảo | LMC | | Th Lê Minh Châu |
22 | Huỳnh, Hữu Long | LMC | | Th Lê Minh Châu |
23 | Kiều, Đình Nam | CLH | | Th Chí Linh |
24 | Lê, Anh Minh | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
25 | Lê, Bảo Nam | KNG | | Trường Khai Nguyên |
26 | Lê, Đức Minh | VAS | | Th Việt Anh |
27 | Lê, Đức Phú | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
28 | Lê, Đức Trí | P11 | | Phường 11 |
29 | Lê, Đức Trung | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
30 | Lê, Nguyễn Công Minh | TVG | | TH Trưng Vương |
31 | Lê, Tất Đạt | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
32 | Lê, Văn Quốc Phát | TDC | | Trung Tâm Văn Hóa Thầy Đ |
33 | Lý, Gia Phong | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
34 | Mai, Vũ Gia Phát | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
35 | Ngô, Văn Phát | TSN | | Th Trường Sơn |
36 | Ngô, Viết Thái Huy | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
37 | Nguyễn, Anh Khoa | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
38 | Nguyễn, Bá Thanh | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
39 | Nguyễn, Đình Đăng Khoa | P10 | | Phường 10 |
40 | Nguyễn, Đức Khang | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
41 | Nguyễn, Hoàng Danh | LLN | | Th Long Liên |
42 | Nguyễn, Hoàng Minh | CLH | | Th Chí Linh |
43 | Nguyễn, Hoàng Quân | CVN | | Th Cao Văn Ngọc |
44 | Nguyễn, Huy Khải | PT1 | | Th Phước Thắng |
45 | Nguyễn, Hữu Gia Vinh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
46 | Nguyễn, Lê Thiên Long | P10 | | Phường 10 |
47 | Nguyễn, Minh Khôi (Phước Bửu) | PBU | | Th Phước Bửu |
48 | Nguyễn, Minh Quân | NTH | | TH Nguyễn Thái Học |
49 | Nguyễn, Nguyên Bảo | DKT | | Th Đoàn Kết |
50 | Nguyễn, Nhật Lâm | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
51 | Nguyễn, Nhật Nam | P09 | | Phường 9 |
52 | Nguyễn, Phạm Nguyên Khôi | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
53 | Nguyễn, Quang Đạt | CVN | | Th Cao Văn Ngọc |
54 | Nguyễn, Quốc Ân | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
55 | Nguyễn, Tiến Bình | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
56 | Nguyễn, Tuấn Tú | P04 | | Phường 4 |
57 | Nguyễn, Thành Chân | UKA | | Th – Thcs Và Thpt Học Vi� |
58 | Nguyễn, Thiên Phúc | HLG | | TH Hạ Long |
59 | Nguyễn, Trần Minh Khanh | BMH | | Th Bình Minh |
60 | Nguyễn, Trí Nhân | BRG | | TH Bưng Riềng |
61 | Nguyễn, Văn Quang Sáng | HNM | | Th Hải Nam |
62 | Nguyễn, Vũ Hoài An | PBU | | Th Phước Bửu |
63 | Phạm, Anh Khoa | PT1 | | Th Phước Thắng |
64 | Phạm, Hoàng Nam | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
65 | Phạm, Minh Phúc | TDC | | Trung Tâm Văn Hóa Thầy Đ |
66 | Phạm, Nguyễn Tiến Minh | PRD | | Phường Rạch Dừa |
67 | Phạm, Quốc Anh | BSE | | Th Bàu Sen |
68 | Phạm, Tiến Đạt | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
69 | Phạm, Xuân Minh Hiếu | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
70 | Tạ, Hoàng Nam | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
71 | Tưởng, Nhật Nam | PRD | | Phường Rạch Dừa |
72 | Trần, Chí Kiên | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
73 | Trần, Đoàn Gia Huy | PTN | | Phường Thắng Nhất Tp. V |
74 | Trần, Đoàn Phúc Huy | PTN | | Phường Thắng Nhất Tp. V |
75 | Trần, Gia Huy | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
76 | Trần, Hoàng Minh | P12 | | Phường 12 |
77 | Đinh, Nhật Thành | KID | | Ttctxhbv trẻ em |
78 | Trần, Hữu Nhật Hưng | LLN | | Th Long Liên |
79 | Trần, Quang Phùng | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
80 | Trần, Quốc Khang | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
81 | Trần, Tuấn Kiệt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
82 | Trần, Thanh Lâm | LLN | | Th Long Liên |
83 | Trần, Thế An | TSN | | Th Trường Sơn |
84 | Trần, Trọng Thái | HNM | | Th Hải Nam |
85 | Trịnh, Hải Quân | BMH | | Th Bình Minh |
86 | Trịnh, Tiến Dũng | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
87 | Trương, Tấn Sang | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
88 | Trương, Tuấn Anh | KNG | | Trường Khai Nguyên |
89 | Võ, Hải Nhật Khang | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
90 | Vũ, Đình Hưng | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
91 | Vũ, Tuấn Minh | TKA | | Th Tân Khai A |
92 | Vũ, Thái Huy Hoàng | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
93 | Vũ, Trần Khôi Nguyên | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
|
|
|
|