Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ U10Paskutinis atnaujinimas28.04.2024 09:57:57, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Klubas/Miestas |
1 | Đặng, Mai Phương | | SNV | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
2 | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | | NTN | Nhà Thiếu Nhi |
3 | Đỗ, Hồng Trà | | DVD | Th Đăng Văn Dực |
4 | Hồ, Phương Vy | | BTX | Th Bùi Thị Xuân |
5 | Hòa, Bích Ngọc | | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
6 | Hoàng, Thảo Nhi | | BKV | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
7 | Lê, Bảo Thạch | | BKL | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
8 | Lương, Đặng Thảo Nguyên | | PAN | Th Phước An |
9 | Lý, Thị Thanh Phương | | LTT | TH Lý Tự Trọng |
10 | Nguyễn, Ánh Dương | | LTT | TH Lý Tự Trọng |
11 | Nguyễn, Lê Khánh Chi | | PAN | Th Phước An |
12 | Nguyễn, Minh Châu | | SNV | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
13 | Nguyễn, Phương Anh | | PT1 | Th Phước Thắng |
14 | Nguyễn, Thị Kiều Trang | | CLH | Th Chí Linh |
15 | Nguyễn, Thị Kim Ngân | | BKL | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huyện) |
16 | Nguyễn, Trần Diệu Anh | | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
17 | Phạm, An Bảo Như | | CLH | Th Chí Linh |
18 | Phan, Hải Ngọc Minh | | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
19 | Phan, Hoàng Trúc Ngân | | CLH | Th Chí Linh |
20 | Phan, Nhật Quỳnh Như | | HVT | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện) |
21 | Trần, Chương Mỹ Anh | | BTX | Th Bùi Thị Xuân |
22 | Trần, Đặng Vân Anh | | HVT | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện) |
23 | Trần, Mai Phương Linh | | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
24 | Trần, Phương Vy | | NTD | Th Nguyễn Thanh Đằng |
25 | Uông, Minh Trang | | KID | TTBV Trẻ Em Brvt |
26 | Vũ, Thùy Ngân | | PAN | Th Phước An |
|
|
|
|