Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U10Paskutinis atnaujinimas28.04.2024 10:06:46, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | Bạch, Thành An | DKT | | Th Đoàn Kết |
2 | Bùi, Quang Khải | PRD | | P. Rạch Dừa |
3 | Cao, Đắc Đắc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
4 | Cao, Đình Minh Trí | BMH | | Th Bình Minh |
5 | Châu, Trọng Khang | BRG | | Th Bưng Riềng |
6 | Đàm, Phú Bình | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
7 | Đặng, Đình Nguyên Khang | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
8 | Đặng, Minh Nghĩa | NMK | | Th Nguyễn Minh Khanh |
9 | Đào, Duy An | P04 | | P. 4 |
10 | Đinh, Duy Thái | THC | | TTCV Chiến Binh Tí Hon |
11 | Đinh, Hồ Bảo Khang | NBH | | Th Nguyễn Bá Học |
12 | Đoàn, Gia Hưng | THC | | TTCV Chiến Binh Tí Hon |
13 | Đoàn, Nhật Tân | PBU | | Th Phước Bửu |
14 | Dương, Thành Trung | VAS | | Th Việt Anh |
15 | Dương, Việt Hoàng | DKT | | Th Đoàn Kết |
16 | Hà, Phú Hưng | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
17 | Hoàng, Bảo Quân | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
18 | Hoàng, Gia Đạt | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
19 | Huỳnh, Hoàng Huy | LMC | | Th Lê Minh Châu |
20 | Lê, Huy Khang | VAS | | Th Việt Anh |
21 | Lê, Minh Phú | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
22 | Lê, Nin Vương | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
23 | Lê, Phạm Khải Hoàn | BMH | | Th Bình Minh |
24 | Lê, Quang Anh Minh | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (huyện) |
25 | Lê, Quang Bảo | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
26 | Lê, Trí Dũng | KNG | | Trường Khai Nguyên |
27 | Lê, Tuấn Anh | HNM | | Th Hải Nam |
28 | Lô, Quang Phú | BKV | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
29 | Lương, Minh Huy | P09 | | P. 9 |
30 | Lương, Việt Bắc | PAN | | Th Phước An |
31 | Ngô, Minh Vương | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
32 | Ngô, Nguyên Khang | P10 | | P. 10 |
33 | Nguyễn, Anh Khoa | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
34 | Nguyễn, Anh Khoa B | CLH | | Th Chí Linh |
35 | Nguyễn, Đình Duy Khánh | PAN | | Th Phước An |
36 | Nguyễn, Đình Hiếu | PAN | | Th Phước An |
37 | Nguyễn, Đĩnh Lâm Phú | PBU | | Th Phước Bửu |
38 | Nguyễn, Đức Khang | P10 | | P. 10 |
39 | Nguyễn, Đức Phú | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
40 | Nguyễn, Hoàng Gia Huy | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
41 | Nguyễn, Hoàng Phát | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huyện) |
42 | Nguyễn, Hoàng Sang | UKA | | HV Anh Quốc |
43 | Nguyễn, Khôi Nguyên | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
44 | Nguyễn, Kim Tuấn Minh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
45 | Nguyễn, Minh Đạt | BMH | | Th Bình Minh |
46 | Nguyễn, Minh Khôi | KNG | | Trường Khai Nguyên |
47 | Nguyễn, Minh Trí | CLH | | Th Chí Linh |
48 | Nguyễn, Nam Khánh | CLH | | Th Chí Linh |
49 | Nguyễn, Phúc Nguyên | P11 | | P. 11 |
50 | Nguyễn, Quang Minh | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
51 | Nguyễn, Quốc Minh | DKT | | Th Đoàn Kết |
52 | Nguyễn, Toàn Bách | P11 | | P. 11 |
53 | Nguyễn, Trung Nguyên | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
54 | Phạm, Dương Thiên Phú | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
55 | Phạm, Hoàng Thiên Long | LLN | | Th Long Liên |
56 | Phạm, Hưng Tiến | VAS | | Th Việt Anh |
57 | Phạm, Nhật Minh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
58 | Phạm, Trần Quang Vinh | PRD | | P. Rạch Dừa |
59 | Phan, Đoàn Trọng Khôi | PT1 | | Th Phước Thắng |
60 | Tô, Quang Vinh | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
61 | Trần, Đức Minh Khang | THC | | TTCV Chiến Binh Tí Hon |
62 | Trần, Hồ Trung Nghĩa | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện) |
63 | Trần, Minh Phúc | LDN | | Th Long Điền |
64 | Trần, Minh Trí | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
65 | Trọng, Khôi | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huyện) |
66 | Vũ, Lê Huy | P11 | | P. 11 |
67 | Vũ, Minh Quân | KID | | TTBV Trẻ Em Brvt |
68 | Vũ, Nam Phong | HNM | | Th Hải Nam |
|
|
|
|