GIẢI CỜ VUA CLB TRƯỜNG TH, THCS, THPT VIỆT NHẬT MỞ RỘNG LẦN 1 - NĂM 2024 BẢNG U10Última actualización21.04.2024 11:06:43, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Ranking inicial
No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciudad |
1 | Bùi, Khải Minh | 12461008 | TNT | 0 | U10 | Tài Năng Trẻ |
2 | Đặng, Đức Huy | | TTA | 0 | U10 | Toàn Thắng |
3 | Đỗ, Trần Gia Hòa | 12469912 | TDO | 0 | U10 | Tự Do |
4 | Đỗ, Trần Gia Huy | 12469904 | TDO | 0 | U10 | Tự Do |
5 | Hồ, Tuấn Kiệt | 12465062 | DCC | 0 | U10 | Dcc |
6 | Huỳnh, Văn Minh Đức | 12461830 | TNT | 0 | U10 | Tài Năng Trẻ |
7 | Lê, Dương Nghĩa | 12470058 | DCC | 0 | U10 | Dcc |
8 | Lê, Gia Phúc | 12464908 | LIO | 0 | U10 | Lion |
9 | Nguyễn, Danh Lam | 12466255 | DCC | 0 | U10 | Dcc |
10 | Nguyễn, Đăng Khoa | 12469653 | VNH | 0 | U10 | Việt Nhật |
11 | Nguyễn, Khôi Nguyên | | VNH | 0 | U10 | Việt Nhật |
12 | Nguyễn, Ngọc Bảo | 12456179 | VNH | 0 | U10 | Việt Nhật |
13 | Nguyễn, Như Châu Ngọc | | LIO | 0 | U10 | Lion |
14 | Nguyễn, Phan Anh Khoa | | TTA | 0 | U10 | Toàn Thắng |
15 | Nguyễn, Tiến Minh | 12470490 | VNH | 0 | U10 | Việt Nhật |
16 | Nguyễn, Trung Dũng | 12464619 | LIO | 0 | U10 | Lion |
17 | Phạm, Thanh Hải | 12463779 | VNH | 0 | U10 | Việt Nhật |
18 | Trần, Mai Bình Huy | 12460923 | TNT | 0 | U10 | Tài Năng Trẻ |
19 | Trần, Minh Bảo | 12466360 | DCC | 0 | U10 | Dcc |
20 | Trần, Quý Ngọc | 12462934 | HUE | 0 | U10 | Hue |
21 | Trần, Viết Phúc Thịnh | | TTA | 0 | U10 | Toàn Thắng |
22 | Trương, Đình An Nhân | 12471593 | DCC | 0 | U10 | Dcc |
23 | Văn, Tuấn Khang | 12461075 | TNT | 0 | U10 | Tài Năng Trẻ |
24 | Vương, Hưng Phát | 12462489 | LIO | 0 | U10 | Lion |
|
|
|
|