GIẢI CỜ VUA CLB TRƯỜNG TH, THCS, THPT VIỆT NHẬT MỞ RỘNG LẦN 1 - NĂM 2024 BẢNG U09Última actualización21.04.2024 11:00:18, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Ranking inicial
No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciudad |
1 | Đoàn, Gia Nguyên | 12469440 | VNH | 0 | U09 | Việt Nhật |
2 | Đỗ, Đức Bình | 12462241 | HAC | 0 | U09 | Hac |
3 | Hồ, Đức Kiên | 12466344 | DCC | 0 | U09 | Dcc |
4 | Lê, Bình Nguyên | | TTA | 0 | U09 | Toàn Thắng |
5 | Lê, Đức Quyền | 12464570 | LIO | 0 | U09 | Lion |
6 | Lê, Hoàng Bảo Khang | 12470899 | LIO | 0 | U09 | Lion |
7 | Lê, Quốc Lâm | 12453250 | HAC | 0 | U09 | Hac |
8 | Lê, Thiện Phúc | 12470694 | DCC | 0 | U09 | Dcc |
9 | Nguyễn, Đức Minh Quân | 12462730 | HAC | 0 | U09 | Hac |
10 | Nguyễn, Lê Thanh Tùng | 12463990 | VNH | 0 | U09 | Việt Nhật |
11 | Nguyễn, Minh Khang | | VNH | 0 | | Việt Nhật |
12 | Nguyễn, Song Phúc | 12470813 | VNH | 0 | U09 | Việt Nhật |
13 | Nguyễn, Tuấn Hưng | 12463663 | HAC | 0 | U09 | Hac |
14 | Phan, Bá Phát | 12454923 | LIO | 0 | U09 | Lion |
15 | Phan, Khải Minh | | ADU | 0 | U09 | Adu |
16 | Trần, Nguyên Kiệt | 12470678 | DCC | 0 | U09 | Dcc |
|
|
|
|