GIẢI CỜ VUA CLB TRƯỜNG TH, THCS, THPT VIỆT NHẬT MỞ RỘNG LẦN 1 - NĂM 2024 BẢNG U06Última actualización21.04.2024 10:38:45, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Ranking inicial
No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciudad |
1 | Bùi, Hải Nam | | TNT | 0 | U05 | Tài Năng Trẻ |
2 | Bùi, Minh Anh | 12462608 | TNT | 0 | U05 | Tài Năng Trẻ |
3 | Bùi, Viết Huy Mẫn | 12469777 | VNH | 0 | U06 | Việt Nhật |
4 | Bùi, Xuân Phước | | ADU | 0 | U05 | Adu |
5 | Dương, Minh Hoàng | 12469300 | VNH | 0 | U06 | Việt Nhật |
6 | Hà, Gia Minh | 12463183 | DCC | 0 | U06 | Dcc |
7 | Hường, Kha | 12463892 | VNH | 0 | U06 | Việt Nhật |
8 | Lê, Bá Hoàng Nhật | 12463205 | TNT | 0 | U06 | Tài Năng Trẻ |
9 | Lê, Nam | 12461784 | DCC | 0 | U05 | Dcc |
10 | Lê, Tự Trọng | 12465313 | VNH | 0 | U06 | Việt Nhật |
11 | Ngô, Minh Anh | 12466620 | DCC | 0 | U05 | Dcc |
12 | Nguyen, Phuoc An | 12469645 | VNH | 0 | U06 | Việt Nhật |
13 | Nguyễn, Khôi Nguyên | 12470660 | DCC | 0 | U05 | Dcc |
14 | Nguyễn, Thành Kiên | 12462527 | TNT | 0 | U06 | Tài Năng Trẻ |
15 | Nguyễn, Xuân Vinh | | ADU | 0 | U06 | Adu |
16 | Phan, Viết Hồng Sơn | 12470511 | TNT | 0 | U06 | Tài Năng Trẻ |
17 | Trần, Hồ Minh Khang | 12463078 | TNT | 0 | U06 | Tài Năng Trẻ |
18 | Trần, Huỳnh Quang Hải | 12462373 | TNT | 0 | U06 | Tài Năng Trẻ |
19 | Trần, Minh Trí | 12463337 | TNT | 0 | U05 | Tài Năng Trẻ |
20 | Trương, Nam Huy | 12469718 | VNH | 0 | U06 | Việt Nhật |
|
|
|
|