GIẢI CỜ VUA CLB TRƯỜNG TH, THCS, THPT VIỆT NHẬT MỞ RỘNG LẦN 1 - NĂM 2024 BẢNG G11Última actualización21.04.2024 10:41:32, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Ranking inicial
No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciudad |
1 | Bảo, Kim Ngân | 12454346 | VNH | 0 | G11 | Việt Nhật |
2 | Đinh, Bảo Anh | 12470554 | TNT | 0 | G11 | Tài Năng Trẻ |
3 | Nguyễn, Hồ Bảo Trân | 12464562 | LIO | 0 | G11 | Lion |
4 | Nguyễn, Hồng Nhã An | 12466310 | TNT | 0 | G11 | Tài Năng Trẻ |
5 | Nguyễn, Tùng Lâm | 12466891 | TNT | 0 | G11 | Tài Năng Trẻ |
6 | Nguyễn, Thùy Linh | 12469297 | LIO | 0 | G11 | Lion |
7 | Phan, Đan Anh | 12461512 | VNH | 0 | G10 | Việt Nhật |
8 | Phan, Nguyễn Phúc Ngân | 12469378 | VNH | 0 | G10 | Việt Nhật |
9 | Trần, Hoàng Bảo Ngọc | 12453455 | LIO | 0 | G11 | Lion |
10 | Trần, Nguyễn Miên Thảo | 12470856 | VNH | 0 | G10 | Việt Nhật |
|
|
|
|