GIẢI CỜ VUA CLB TRƯỜNG TH, THCS, THPT VIỆT NHẬT MỞ RỘNG LẦN 1 - NĂM 2024 BẢNG G09Última actualización21.04.2024 11:13:33, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Ranking inicial
No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciudad |
1 | Hồ, An Nhiên | 12461300 | TLC | 0 | G09 | Tlchess |
2 | Huỳnh, Ngọc Gia Phúc | 12464643 | LIO | 0 | G09 | Lion |
3 | Ngô, Mộc Miên | 12464473 | LIO | 0 | G09 | Lion |
4 | Ngô, Quỳnh Anh | 12466638 | DCC | 0 | G09 | Dcc |
5 | Nguyễn, Ái Nghi | 12455890 | TLC | 0 | G09 | Tlchess |
6 | Nguyễn, Băng Phương | 12462276 | TNT | 0 | G09 | Tài Năng Trẻ |
7 | Nguyễn, Hoàng Châu | | TLC | 0 | G09 | Tlchess |
8 | Nguyễn, Ngọc Châu Anh | 12454940 | LIO | 0 | G09 | Lion |
9 | Nguyễn, Thị Quỳnh Anh | 12467154 | DCC | 0 | G09 | Dcc |
10 | Nguyễn, Trịnh Ngọc Hân | | VNH | 0 | G09 | Việt Nhật |
11 | Phạm, Hoàng Hồng Hạc | 12462381 | TNT | 0 | G05 | Tài Năng Trẻ |
12 | Phan, Hoài An | 12470864 | TNT | 0 | G08 | Tài Năng Trẻ |
13 | Phan, Hoài Anh | | TNT | 0 | G08 | Tài Năng Trẻ |
14 | Phan, Lê Khanh | | VNH | 0 | G09 | Việt Nhật |
15 | Phan, Ngọc Cát Tiên | | ADU | 0 | G06 | Adu |
16 | Phan, Như Ngọc | 12470902 | DCC | 0 | G09 | Dcc |
17 | Phan, Quý Ngọc | | VNH | 0 | G09 | Việt Nhật |
18 | Trần, Lê Gia An | 12470031 | TNT | 0 | G09 | Tài Năng Trẻ |
19 | Trần, Nhã Kha | 12466379 | DCC | 0 | G09 | Dcc |
20 | Trần, Thủy Tiên | 12466212 | DCC | 0 | G09 | Dcc |
21 | Võ, Tuệ Lâm | | ADU | 0 | G06 | Adu |
|
|
|
|