GIẢI CỜ VUA T-CHESS SUPER TOURNAMENT LẦN I - NĂM 2024 Darrera actualització02.05.2024 08:09:03, Creador/Darrera càrrega: Saigon
Enllaços | FaceBook, GoogleMaps, Link tournament to the tournament calendar |
Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar |
Vista d'un equip | CHC, CHL, HLC, Q05, Q10, QTB, QTP, RCH, TCH, TDO |
Overview for groups | B07, B09, B11, B13, G09, G11, G13, OPE |
Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Taula d'horaris |
Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | FIDE | Gr |
1 | | Dương, Hoàng Minh Anh | | TDO | 0 | G11 |
2 | | Ngô, Thế Anh | | TDO | 0 | B13 |
3 | | Phạm, Hoàng Bảo Khang | | RCH | 0 | B11 |
4 | | Phạm, Hoàng Bảo Long | | RCH | 0 | B09 |
5 | | Vũ, Hạo Nhiên | | TDO | 0 | B07 |
6 | | Trần, Nhật Vinh | | TDO | 0 | B07 |
7 | | Mạc, Quốc Việt | | TCH | 0 | B07 |
8 | | Mạc, Quốc Hưng | | TCH | 0 | B09 |
9 | CM | Hoàng, Lê Minh Bảo | 12418900 | QTB | 0 | OPE |
10 | | Bùi, Đăng Khôi | | TCH | 0 | B11 |
11 | | Bùi, Quốc Huy | 12420930 | TCH | 0 | OPE |
12 | | Cao, Ngọc Minh Tâm | | CHL | 0 | B07 |
13 | | Châu, Đình Thảo Ngân | | TDO | 0 | G11 |
14 | | Đặng, Minh Khang | 12472859 | TDO | 0 | OPE |
15 | | Đặng, Ngọc Thiên Thanh | | QTB | 0 | G13 |
16 | | Hoàng, Bảo Trân | | TDO | 0 | G09 |
17 | | Hoàng, Lê Minh Quân | | QTB | 0 | B13 |
18 | | Hoàng, Long | | TDO | 0 | B13 |
19 | | Hoàng, Quang Phục | | CHL | 0 | B07 |
20 | | Hồ, Ngọc Vy | 12415723 | TDO | 0 | OPE |
21 | | Hồ, Nhật Vinh | 12429708 | TCH | 0 | OPE |
22 | | Hồ, Thị Minh Hằng | | TDO | 0 | G09 |
23 | | Huỳnh, Minh Trí | | TDO | 0 | B11 |
24 | | Huỳnh, Phú Thịnh | | QTB | 0 | B13 |
25 | | Huỳnh, Phúc Minh Phương | 12417874 | TDO | 0 | OPE |
26 | | Lê, Ngọc Minh Trường | 12418897 | QTB | 0 | OPE |
27 | | Lê, Quang Bách | | TCH | 0 | B09 |
28 | | Lê, Thiên Phát | | Q10 | 0 | B09 |
29 | | Lê, Thuỳ An | 12403989 | TDO | 0 | OPE |
30 | | Lê, Trần Bảo Thư | | TDO | 0 | G09 |
31 | | Lê, Trần Uyên Thư | | Q05 | 0 | G13 |
32 | | Lương, Chấn Vũ | 12457388 | TDO | 0 | OPE |
33 | | Ngô, Quý Phú | | TDO | 0 | B11 |
34 | | Ngô, Xuân Trúc | | HLC | 0 | G09 |
35 | | Nguyễn, Bảo Huy | | TDO | 0 | B07 |
36 | | Nguyễn, Đào Minh Đức | | TCH | 0 | B13 |
37 | | Nguyễn, Đào Minh Quân | | TCH | 0 | B09 |
38 | | Nguyễn, Đình Đức Tú | 12472930 | TDO | 0 | OPE |
39 | | Nguyễn, Hoàng Thảo Nguyên | | Q10 | 0 | G11 |
40 | | Nguyễn, Lê Anh | | CHC | 0 | B11 |
41 | | Nguyễn, Minh Khang | | TDO | 0 | B09 |
42 | | Nguyễn, Minh Phú | 12471739 | TDO | 0 | OPE |
43 | | Nguyễn, Ngọc An Nhiên | | Q10 | 0 | G11 |
44 | | Nguyễn, Ngọc Minh Phú | | TCH | 0 | B11 |
45 | | Nguyễn, Ngọc Như Quỳnh | | TCH | 0 | G11 |
46 | | Nguyễn, Ngọc Thanh Mai | | TCH | 0 | G09 |
47 | | Nguyễn, Phúc Khang | | Q10 | 0 | B11 |
48 | | Nguyễn, Quang Phúc | 12449253 | Q10 | 0 | OPE |
49 | | Nguyễn, Quốc Ân | | TCH | 0 | B11 |
50 | | Nguyễn, Thiên Phúc | | TDO | 0 | B13 |
51 | | Nguyễn, Trần Trúc Phương | | Q10 | 0 | G11 |
52 | | Nguyễn, Trung Anh | | TCH | 0 | B07 |
53 | | Nguyễn, Trung Quân | 12445479 | Q10 | 0 | OPE |
54 | | Phạm, Quang Huy | | TCH | 0 | B07 |
55 | | Phạm, Quốc Đạt | | TCH | 0 | B13 |
56 | | Phan, Gia Bảo | | Q10 | 0 | B13 |
57 | | Phan, Ngọc Bảo Châu | 12429180 | TDO | 0 | OPE |
58 | | Phan, Thiện Danh | | TDO | 0 | B13 |
59 | | Quản, Minh Quang | | TCH | 0 | B11 |
60 | | Quan, Mỹ Linh | 12421111 | QTP | 0 | OPE |
61 | | Trần, Bảo Minh | | Q10 | 0 | B13 |
62 | | Trần, Lê Liên Hương | | Q10 | 0 | G09 |
63 | | Trần, Quang Minh | | QTB | 0 | B13 |
64 | | Trương, Lê Thành Đạt | 12405710 | TDO | 0 | OPE |
65 | | Võ, Đình Khải My | 12417262 | TDO | 0 | OPE |
66 | | Võ, Lê Thiên Phúc | | TDO | 0 | B13 |
67 | | Vũ, Nam Bảo | 12437840 | CHC | 0 | OPE |
68 | | Vũ, Ngọc Linh Đan | | TDO | 0 | G11 |
69 | | Vương, Văn An | | TDO | 0 | B13 |
|
|
|
|