GIẢI CỜ VUA T-CHESS SUPER TOURNAMENT LẦN I - NĂM 2024 Last update 30.04.2024 13:40:24, Creator/Last Upload: Saigon
Links | Official Homepage of the Organizer, FaceBook, GoogleMaps, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | CHL, QTB, RCH, TCH, TDO |
Overview for groups | B07, B09, B11, B13, G09, G11, G13, OPE |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Playing schedule |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr |
1 | | Dương, Hoàng Minh Anh | | TDO | 0 | G11 |
2 | | Ngô, Thế Anh | | TDO | 0 | B13 |
3 | | Phạm, Hoàng Bảo Khang | | RCH | 0 | B11 |
4 | | Phạm, Hoàng Bảo Long | | RCH | 0 | B09 |
5 | | Vũ, Hạo Nhiên | | TDO | 0 | B07 |
6 | | Trần, Nhật Vinh | | TDO | 0 | B07 |
7 | | Mạc, Quốc Việt | | TCH | 0 | B07 |
8 | | Mạc, Quốc Hưng | | TCH | 0 | B09 |
9 | | Bùi, Đăng Khôi | | TCH | 0 | B11 |
10 | | Bùi, Quốc Huy | 12420930 | TCH | 0 | OPE |
11 | | Cao, Ngọc Minh Tâm | | CHL | 0 | B07 |
12 | | Châu, Đình Thảo Ngân | | TDO | 0 | G11 |
13 | | Đặng, Minh Khang | 12472859 | TDO | 0 | OPE |
14 | | Đặng, Ngọc Thiên Thanh | | QTB | 0 | G13 |
15 | | Hoàng, Long | | TDO | 0 | B13 |
16 | | Hoàng, Quang Phục | | CHL | 0 | B07 |
17 | | Huỳnh, Minh Trí | | TDO | 0 | B11 |
18 | | Huỳnh, Phúc Minh Phương | 12417874 | TDO | 0 | OPE |
19 | | Lê, Quang Bách | | TCH | 0 | B09 |
20 | | Lê, Trần Bảo Thư | | TDO | 0 | G09 |
21 | | Ngô, Quý Phú | | TDO | 0 | B11 |
22 | | Nguyễn, Bảo Huy | | TDO | 0 | B07 |
23 | | Nguyễn, Đào Minh Đức | | TCH | 0 | B13 |
24 | | Nguyễn, Đào Minh Quân | | TCH | 0 | B09 |
25 | | Nguyễn, Đình Đức Tú | | TDO | 0 | OPE |
26 | | Nguyễn, Minh Khang | | TDO | 0 | B09 |
27 | | Nguyễn, Ngọc Như Quỳnh | | TCH | 0 | G11 |
28 | | Nguyễn, Thiên Phúc | | TDO | 0 | B13 |
29 | | Nguyễn, Trung Anh | | TCH | 0 | B07 |
30 | | Phạm, Quang Huy | | TCH | 0 | B07 |
31 | | Phạm, Quốc Đạt | | TCH | 0 | B13 |
32 | | Phan, Thiện Danh | | TDO | 0 | B13 |
33 | | Quản, Minh Quang | | TCH | 0 | B11 |
34 | | Trần, Quang Minh | | QTB | 0 | B13 |
35 | | Trương, Lê Thành Đạt | 12405710 | TDO | 0 | OPE |
36 | | Võ, Lê Thiên Phúc | | TDO | 0 | B13 |
37 | | Vũ, Ngọc Linh Đan | | TDO | 0 | G11 |
38 | | Vương, Văn An | | TDO | 0 | B13 |
|
|
|
|