Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U8

Organizer(s)Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
FederationVietnam ( VIE )
LocationNhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/04/26 to 2024/04/29
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 28.04.2024 09:46:31, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

Tournament selectionDanh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFEDsexClub/City
1Bùi, Nam NhậtPRDP. Rạch Dừa
2Cao, Thái Hoàng KhảiPT1Th Phước Thắng
3Cao, Thế NguyênP10P. 10
4Chu, Hữu PhướcNTNNhà Thiếu Nhi
5Đặng, Trí VinhBTXTh Bùi Thị Xuân
6Đào, Quang Đức UyNTNNhà Thiếu Nhi
7Đào, Xuân PhúcNTHTh Nguyễn Thái Học
8Đoàn, Minh KhôiPANTh Phước An
9Đồng, Kỳ PhongKIDTTBV Trẻ Em Brvt
10Hà, Anh KhoaTHTTH Thắng Tam
11Hà, Bách LâmNBHTh Nguyễn Bá Học
12Hoàng, Đức NhânNHCTh Nguyễn Hữu Cảnh
13Hoàng, Tấn KiệtP10P. 10
14Huỳnh, Huy HùngLMCTh Lê Minh Châu
15Lê, An PhướcNTHTh Nguyễn Thái Học
16Lê, Hoàng Hà KhanhP04P. 4
17Lê, Huy HoàngPRDP. Rạch Dừa
18Lê, Ngọc Thiên MinhTDCTTVH Thầy Đồ
19Lê, Nguyên KhôiP09P. 9
20Lê, Trọng NguyênP.1P.10
21Li, Yi SơnVASTh Việt Anh
22Lương, Đức PhúTDCTTVH Thầy Đồ
23Mai, Phúc MinhP09P. 9
24Ngô, Đức ĐạtHNM Th Hải Nam
25Ngô, Minh NghĩaBKVTh Nguyễn Bỉnh Khiêm
26Ngô, Tuấn BảoCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
27Nguyễn, Anh MinhSNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
28Nguyễn, Anh QuânP09P. 9
29Nguyễn, Cảnh HùngTDCTTVH Thầy Đồ
30Nguyễn, Đình Khôi NguyênP11Phường 11
31Nguyễn, Đình Phúc NguyênP11Phường 11
32Nguyễn, Duy KhôiSNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
33Nguyễn, Hà Gia ThịnhBTXTh Bùi Thị Xuân
34Nguyễn, Huy Quang PhúcQTRTh Quang Trung
35Nguyễn, Lý Hồng ĐứcCLHTh Chí Linh
36Nguyễn, Nam ThànhP11P. 11
37Nguyễn, Ngọc Đức ThiệnCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
38Nguyễn, Phước NguyênCLHTh Chí Linh
39Nguyễn, Sơn TùngPT1Th Phước Thắng
40Nguyễn, Văn ĐạtVASTh Việt Anh
41Nguyễn, Vũ Minh TuệPTNP. Thắng Nhất
42Nguyễn, Xuân HuyTVGTH Trưng Vương
43Phạm, Đình LộcPT1Th Phước Thắng
44Phạm, Hoàng Thiên PhúcNBHTh Nguyễn Bá Học
45Phạm, Kim GiaPTNP. Thắng Nhất
46Phạm, Lê Minh QuânP04Phường 4
47Phạm, Nguyễn Anh KhôiKIDTTBV Trẻ Em Brvt
48Phan, Trí ThiệnNMKTh Nguyễn Minh Khanh
49Tạ, Kim MinhBTXTh Bùi Thị Xuân
50Thạch, Minh CườngSNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
51Trần, Đình KhôiPTNP. Thắng Nhất
52Trẩn, Gia BảoPANTh Phước An
53Trần, Hoàng PhúcPRDP. Rạch Dừa
54Trần, Nguyên KhôiNHCTh Nguyễn Hữu Cảnh
55Trần, Phú KhangVASTh Việt Anh
56Trần, Phúc NguyênNVXTh Nguyễn Viết Xuân
57Trần, Thế VinhNTHTh Nguyễn Thái Học
58Trần, Văn ThắngBKLTh Nguyễn Bỉnh Khiêm
59Trương, Quốc TùngP04P. 4
60Trương, Quốc ViệtCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
61Ung, Chấn PhongBKVTh Nguyễn Bỉnh Khiêm
62Vũ, Phúc HuyCLHTh Chí Linh
63Vũ, Phước AnhP11P. 11
64Vũ, Thái SơnNHCTh Nguyễn Hữu Cảnh