Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U7Paskutinis atnaujinimas28.04.2024 09:51:54, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | Bùi, Hữu Quang Phúc | P04 | | Phường 4 |
2 | Chu, Kim Đức Tài | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
3 | Đào, Đức Thiện Quý | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
4 | Đào, Nhật Minh | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
5 | Đặng, Nhật Minh | VAS | | Th Việt Anh |
6 | Đỗ, Đình Ngọc Quang | NMK | | Th Nguyễn Minh Khanh |
7 | Đỗ, Mạnh Tú | PRD | | Phường Rạch Dừa |
8 | Đỗ, Minh Khôi | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
9 | Đỗ, Phúc Hưng | TSN | | Th Trường Sơn |
10 | Đồng, Minh Huy | BKV | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
11 | Hoàng, Anh Duy | P04 | | Phường 4 |
12 | Nguyễn, Cao Hoàng Nguyên | CVA | | TH Chu Văn An |
13 | Lê, Duy Minh | P10 | | Phường 10 |
14 | Lê, Đình Huy | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
15 | Lê, Đức Trí | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
16 | Lê, Nguyên Khôi | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
17 | Lê, Phước Thịnh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
18 | Lê, Tùng Lâm | PTN | | Phường Thắng Nhất Tp. V |
19 | Lê, Cao Hoàng Nguyên | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
20 | Nguyễn, Hải Đăng | TSN | | Th Trường Sơn |
21 | Nguyễn, Hoài Nam | P04 | | Phường 4 |
22 | Nguyễn, Minh Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
23 | Nguyễn, Minh Phúc | PRD | | Phường Rạch Dừa |
24 | Nguyễn, Ngọc Khánh | TDC | | Trung Tâm Văn Hóa Thầy Đ |
25 | Nguyễn, Phạm Bảo Khang | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
26 | Nguyễn, Tuấn Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
27 | Nguyễn, Minh Khang | TVG | | TH Trưng Vương |
28 | Nguyễn, Trọng Đại | HLG | | Th Hạ Long |
29 | Phạm, Minh Đức | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
30 | Phạm, Nhật Anh | P09 | | Phường 9 |
31 | Phạm, Trường Phúc | VAS | | Th Việt Anh |
32 | Phan, Minh | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
33 | Tô, Thiên Ân | P09 | | Phường 9 |
34 | Trần, Minh Khôi | PRD | | Phường Rạch Dừa |
35 | Trần, Minh Quân | HLG | | Th Hạ Long |
36 | Trần, Ngọc Đức | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
37 | Trần, Nhật Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
38 | Trần, Tuấn Kiệt | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
39 | Triệu, Việt An | P11 | | Phường 11 |
40 | Trịnh, Hải Bình | VAS | | Th Việt Anh |
41 | Trương, Đình Hoàng Việt | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
42 | Vũ, Gia Đạt | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
43 | Vũ, Hoàng Thái Sơn | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
44 | Vũ, Quách Gia | P11 | | Phường 11 |
|
|
|
|