Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U7Last update 28.04.2024 09:51:54, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Player overview for NSL
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
16 | Nguyễn Minh Trí | NSL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Nam 12 |
21 | Vũ Nhật Minh | NSL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 1 | Nam 12 |
5 | Nguyễn Minh Hằng | NSL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nữ 13 |
7 | Trần Thảo Nhi | NSL | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 5 | Nữ 15 |
13 | Nguyễn Minh Long | NSL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 13 | Nam 13 |
14 | Nguyễn Quang Huy | NSL | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 1 | Nam 13 |
17 | Nguyễn Trường Thuận | NSL | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | Nam 13 |
13 | Vũ Tuấn An | NSL | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 7 | Nam 15 |
Results of the last round for NSL
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 1 | 21 | Vũ Nhật Minh | 5½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Tuấn Phúc | 19 |
7 | 14 | 16 | Nguyễn Minh Trí | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 1 | 14 | Nguyễn Quang Huy | 5½ | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Vũ Minh Trí | 21 |
7 | 3 | 17 | Nguyễn Trường Thuận | 4 | 1 - 0 | 4½ | Trần Đắc Nam Kha | 20 |
7 | 5 | 2 | Đinh Gia Bảo | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Long | 13 |
7 | 1 | 2 | Chang Phạm Hoàng Hải | 5½ | 1 - 0 | 3½ | Vũ Tuấn An | 13 |
7 | 2 | 5 | Nguyễn Minh Hằng | | 1 - 0 | | Hoàng Thị Minh Tâm | 3 |
7 | 3 | 7 | Trần Thảo Nhi | | ½ - ½ | | Bùi Phương Anh | 1 |
Player details for NSL
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Minh Trí 0 NSL Pts. 0 |
1 | 5 | Hoàng Nhật Khánh | NDU | 5 | w 0 | 2 | 6 | Huỳnh Phúc Khang | LDN | 0 | - 0K | 3 | 22 | Vũ Phương Nguyên | DKT | 2 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Vũ Nhật Minh 0 NSL Rp:1401 Pts. 6,5 |
1 | 10 | Lê Nguyễn Duy Nam | VTT | 0 | - 1K | 2 | 7 | Lê Công Quốc Vương | TNH | 4 | s 1 | 3 | 3 | Dương Hoàng Minh | NBH | 2 | w 1 | 4 | 5 | Hoàng Nhật Khánh | NDU | 5 | s 1 | 5 | 1 | Đào Khánh Lâm | PAN | 6 | w 1 | 6 | 4 | Hòa Quang Minh | CVT | 5 | s ½ | 7 | 19 | Nguyễn Văn Tuấn Phúc | NGT | 4,5 | w 1 | Nguyễn Minh Long 0 NSL Rp:950 Pts. 3 |
1 | 1 | Dương Minh Đạt | KID | 1 | w 1 | 2 | 7 | Lê Hải Nguyên | UKA | 4 | s 1 | 3 | 20 | Trần Đắc Nam Kha | VTT | 4,5 | w 0 | 4 | 18 | Phạm Gia Minh | NTN | 5 | s 0 | 5 | 23 | Trần Ngọc Huy | NTN | 3 | w 1 | 6 | 6 | Lê Công Anh Quân | NTD | 3,5 | s 0 | 7 | 2 | Đinh Gia Bảo | HXM | 4 | s 0 | Nguyễn Quang Huy 0 NSL Rp:1309 Pts. 6 |
1 | 2 | Đinh Gia Bảo | HXM | 4 | s 1 | 2 | 4 | Hồ Quang Nhật | PRD | 3 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Tuấn Tú | NTD | 2 | s 1 | 4 | 20 | Trần Đắc Nam Kha | VTT | 4,5 | w ½ | 5 | 11 | Nguyễn Đức Giang | TNH | 4 | s 1 | 6 | 18 | Phạm Gia Minh | NTN | 5 | w 1 | 7 | 21 | Nguyễn Vũ Minh Trí | TNH | 5,5 | w ½ | Nguyễn Trường Thuận 0 NSL Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 5 | Kim Minh Khang | PT2 | 3 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Hoàng Gia Khang | UKA | 3 | s 1 | 3 | 18 | Phạm Gia Minh | NTN | 5 | w 0 | 4 | 23 | Trần Ngọc Huy | NTN | 3 | s 1 | 5 | 8 | Lê Huy Danh | HXM | 4,5 | w 1 | 6 | 21 | Nguyễn Vũ Minh Trí | TNH | 5,5 | s 0 | 7 | 20 | Trần Đắc Nam Kha | VTT | 4,5 | w 1 | Vũ Tuấn An 0 NSL Rp:943 Pts. 3,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 5 | Lê Tùng Lâm | HXM | 5 | w 0 | 3 | 11 | Trần Phạm Tuấn Anh | NGT | 4 | s 0 | 4 | 7 | Ngô Hồ Minh Quân | UKA | 2 | s ½ | 5 | 10 | Phan Anh Đức | PT2 | 1 | w 1 | 6 | 3 | Hoàng Anh Kiệt | PT2 | 2,5 | w 1 | 7 | 2 | Chang Phạm Hoàng Hải | HXM | 6,5 | s 0 | Nguyễn Minh Hằng 0 NSL Rp:1800 Pts. 7 |
1 | 4 | Lê Hoài An | CVT | 1 | s 1 | 2 | 8 | Vũ Ngọc Song Thư | PT2 | 0 | s 1 | 3 | 6 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | TNH | 1 | w 1 | 4 | 7 | Trần Nguyễn Minh Anh | P09 | 0 | s 1 | 5 | 1 | Bùi Hà Diệp Anh | VTT | 0 | w 1 | 6 | 2 | Đinh Hồ Bảo Như | CVT | 6 | s 1 | 7 | 3 | Hoàng Thị Minh Tâm | HXM | 5 | w 1 | Trần Thảo Nhi 0 NSL Rp:807 Pts. 1,5 |
1 | 2 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | PT2 | 4 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Yến Nhi | PT2 | 2 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Thùy Anh | CVT | 5,5 | s 0 | 4 | 5 | Phạm Thị Nhã Trúc | NVL | 5,5 | w 0 | 5 | 6 | Phan Trần Thanh Ngân | NGT | 1 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - 0 |
7 | 1 | Bùi Phương Anh | P09 | 0,5 | w ½ |
|
|
|
|
|
|
|