Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U7
Last update 28.04.2024 09:51:54, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournament selection | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Club/City |
1 | Bùi, Hữu Quang Phúc | P04 | | Phường 4 |
2 | Chu, Kim Đức Tài | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
3 | Đào, Đức Thiện Quý | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
4 | Đào, Nhật Minh | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
5 | Đặng, Nhật Minh | VAS | | Th Việt Anh |
6 | Đỗ, Đình Ngọc Quang | NMK | | Th Nguyễn Minh Khanh |
7 | Đỗ, Mạnh Tú | PRD | | Phường Rạch Dừa |
8 | Đỗ, Minh Khôi | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
9 | Đỗ, Phúc Hưng | TSN | | Th Trường Sơn |
10 | Đồng, Minh Huy | BKV | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
11 | Hoàng, Anh Duy | P04 | | Phường 4 |
12 | Nguyễn, Cao Hoàng Nguyên | CVA | | TH Chu Văn An |
13 | Lê, Duy Minh | P10 | | Phường 10 |
14 | Lê, Đình Huy | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
15 | Lê, Đức Trí | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
16 | Lê, Nguyên Khôi | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
17 | Lê, Phước Thịnh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
18 | Lê, Tùng Lâm | PTN | | Phường Thắng Nhất Tp. V |
19 | Lê, Cao Hoàng Nguyên | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
20 | Nguyễn, Hải Đăng | TSN | | Th Trường Sơn |
21 | Nguyễn, Hoài Nam | P04 | | Phường 4 |
22 | Nguyễn, Minh Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
23 | Nguyễn, Minh Phúc | PRD | | Phường Rạch Dừa |
24 | Nguyễn, Ngọc Khánh | TDC | | Trung Tâm Văn Hóa Thầy Đ |
25 | Nguyễn, Phạm Bảo Khang | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
26 | Nguyễn, Tuấn Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
27 | Nguyễn, Minh Khang | TVG | | TH Trưng Vương |
28 | Nguyễn, Trọng Đại | HLG | | Th Hạ Long |
29 | Phạm, Minh Đức | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
30 | Phạm, Nhật Anh | P09 | | Phường 9 |
31 | Phạm, Trường Phúc | VAS | | Th Việt Anh |
32 | Phan, Minh | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
33 | Tô, Thiên Ân | P09 | | Phường 9 |
34 | Trần, Minh Khôi | PRD | | Phường Rạch Dừa |
35 | Trần, Minh Quân | HLG | | Th Hạ Long |
36 | Trần, Ngọc Đức | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
37 | Trần, Nhật Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
38 | Trần, Tuấn Kiệt | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
39 | Triệu, Việt An | P11 | | Phường 11 |
40 | Trịnh, Hải Bình | VAS | | Th Việt Anh |
41 | Trương, Đình Hoàng Việt | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
42 | Vũ, Gia Đạt | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
43 | Vũ, Hoàng Thái Sơn | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
44 | Vũ, Quách Gia | P11 | | Phường 11 |
|
|
|
|