Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U7

Organizer(s)Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
FederationVietnam ( VIE )
LocationNhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/04/26 to 2024/04/29
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 28.04.2024 09:51:54, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

Tournament selectionDanh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFEDsexClub/City
1Bùi, Hữu Quang PhúcP04Phường 4
2Chu, Kim Đức TàiNHCTh Nguyễn Hữu Cảnh
3Đào, Đức Thiện QuýNTNNhà Thiếu Nhi
4Đào, Nhật MinhNTNNhà Thiếu Nhi
5Đặng, Nhật MinhVASTh Việt Anh
6Đỗ, Đình Ngọc QuangNMKTh Nguyễn Minh Khanh
7Đỗ, Mạnh TúPRDPhường Rạch Dừa
8Đỗ, Minh KhôiKIDTtctxhbv Trẻ Em Brvt
9Đỗ, Phúc HưngTSNTh Trường Sơn
10Đồng, Minh HuyBKVTh Nguyễn Bỉnh Khiêm
11Hoàng, Anh DuyP04Phường 4
12Nguyễn, Cao Hoàng NguyênCVATH Chu Văn An
13Lê, Duy MinhP10Phường 10
14Lê, Đình HuyNVXTh Nguyễn Viết Xuân
15Lê, Đức TríCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
16Lê, Nguyên KhôiKIDTtctxhbv Trẻ Em Brvt
17Lê, Phước ThịnhNVXTh Nguyễn Viết Xuân
18Lê, Tùng LâmPTNPhường Thắng Nhất Tp. V
19Lê, Cao Hoàng NguyênLTTTH Lý Tự Trọng
20Nguyễn, Hải ĐăngTSNTh Trường Sơn
21Nguyễn, Hoài NamP04Phường 4
22Nguyễn, Minh KhangNTHTh Nguyễn Thái Học
23Nguyễn, Minh PhúcPRDPhường Rạch Dừa
24Nguyễn, Ngọc KhánhTDCTrung Tâm Văn Hóa Thầy Đ
25Nguyễn, Phạm Bảo KhangNTNNhà Thiếu Nhi
26Nguyễn, Tuấn KhangNTHTh Nguyễn Thái Học
27Nguyễn, Minh KhangTVGTH Trưng Vương
28Nguyễn, Trọng ĐạiHLGTh Hạ Long
29Phạm, Minh ĐứcSNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
30Phạm, Nhật AnhP09Phường 9
31Phạm, Trường PhúcVASTh Việt Anh
32Phan, MinhCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
33Tô, Thiên ÂnP09Phường 9
34Trần, Minh KhôiPRDPhường Rạch Dừa
35Trần, Minh QuânHLGTh Hạ Long
36Trần, Ngọc ĐứcHXMHuyện Xuyên Mộc
37Trần, Nhật KhangNTHTh Nguyễn Thái Học
38Trần, Tuấn KiệtCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
39Triệu, Việt AnP11Phường 11
40Trịnh, Hải BìnhVASTh Việt Anh
41Trương, Đình Hoàng ViệtNTD Th Nguyễn Thanh Đằng
42Vũ, Gia ĐạtLTTTH Lý Tự Trọng
43Vũ, Hoàng Thái SơnSNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
44Vũ, Quách GiaP11Phường 11