Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U6
Last update 28.04.2024 09:34:13, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournament selection | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Club/City |
1 | Bùi, Hoàng Quân | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
2 | Hoàng, Minh Huy | PTN | | P. Thắng Nhất |
3 | Kiều, Minh Khang | TDK | | Mầm Non Xanh Tuệ Đức |
4 | Lê, Ngọc Minh Quân | TDC | | TTVH Thầy Đồ |
5 | Nguyễn, Đình An | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
6 | Nguyễn, Đình Đăng Khôi | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
7 | Nguyễn, Hoàng Hải | TDK | | Mầm Non Xanh Tuệ Đức |
8 | Nguyễn, Văn Bảo Trí | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
9 | Phạm, Văn Minh Khôi | PRD | | Phường Rạch Dừa |
10 | Phan, Công Túc | TDC | | TTVH Thầy Đồ |
11 | Phan, Nhật Minh | PTN | | P. Thắng Nhất |
12 | Tô, Thành Minh | PTN | | P. Thắng Nhất |
13 | Trần, Hoàng Vinh | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
14 | Trần, Minh Phú | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
15 | Trần, Thiện Nhân | PRD | | P. Rạch Dừa |
16 | Vũ, Anh Khôi | PRD | | P. Rạch Dừa |
17 | Vũ, Nguyễn Hoàng Bách | TDC | | TTVH Thầy Đồ |
|
|
|
|