30 Minutos a finish por jugadorII COPA ALFIL DE ORO CHESS PERU - SUB 10 - 28/04/24 09:30 a.m. - Informes: 988 377 165Cập nhật ngày: 28.04.2024 22:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Giancarlo
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Chueca Balcazar, Adriana Rafaela | 3880494 | PER | 1525 |
2 | | Rubio Vargas, Santiago Mateo | 81401531 | PER | 1446 |
3 | | Aguirre Chalan, Cesar Sebastian | 3880214 | PER | 1436 |
4 | | Acuna Taipe, Russver Valeriano Cesar | 3888266 | PER | 0 |
5 | | Caja Aldazabal, Luis Alejandro | | PER | 0 |
6 | | Campos Clavo, Victor Manuel | 81409737 | PER | 0 |
7 | | Canchari Jurado, Enmanuel Alfredo | | PER | 0 |
8 | | Chavez Bautista, Fabrizio Dylan | 81423004 | PER | 0 |
9 | | Ibarra Policarpo, Joaquin Andres | | PER | 0 |
10 | | Javier Ceron, Ian Fabrizio | 3881997 | PER | 0 |
11 | | Luna Chile, Camila Rendall | 81438524 | PER | 0 |
12 | | Parihuaman Garcia, Alondra Micaela | | PER | 0 |
13 | | Pereda Aranda, Kiara | | PER | 0 |
14 | | Teran Cabrera, Daniel | | PER | 0 |
15 | | Tobar Quiñonez, Douzan Thiago | | PER | 0 |
16 | | Vela Vasquez, Milagros Shantal | | PER | 0 |
17 | | Ynga Paredes, Astrid | | PER | 0 |
18 | | Ynga Paredes, Coraima Lucia | 81431473 | PER | 0 |
|
|
|
|