Giải cờ chớp VĐV Chuyên nghiệp TP Đà Nẵng ngày 15.4.2024 Last update 15.04.2024 16:32:45, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Phan, Bá Phát | | VDV | 2000 |
2 | | Trần, Minh Châu | | VDV | 1999 |
3 | | Võ, Minh Nhật | | VDV | 1998 |
4 | | Phạm, Hải Minh | | VDV | 1997 |
5 | | Nguyễn, Lương Vũ | | VDV | 1996 |
6 | | Bùi, Quốc Nghĩa | | VDV | 1995 |
7 | | Phan, Trần Khôi Nguyên | | VDV | 1994 |
8 | | Trần, Thị Hoàng Kim | | VDV | 1993 |
9 | | Trương, Nguyễn Thiên An | | VDV | 1992 |
10 | | Lê, Hải My | | VDV | 1991 |
11 | | Đoàn, Tất Đạt | | VDV | 1990 |
12 | | Ngô, Đình Khôi | | VDV | 1989 |
13 | | Vương, Gia Trọng | | VDV | 1988 |
14 | | Trần, Nhã Phương | | VDV | 1987 |
15 | | Bảo, Kim Ngân | | VDV | 1986 |
16 | | Trần, Hoàng Bảo Ngọc | | VDV | 1985 |
17 | | Trần, Lê Minh Hy | | VDV | 1984 |
18 | | Lê, Gia Phúc | | VDV | 1983 |
19 | | Nguyễn, Ngọc Đăng Khoa | | VDV | 1982 |
20 | | Phạm, Ngọc Tùng Lan | | VDV | 1981 |
21 | | Nguyễn, Khánh Hân | | VDV | 1980 |
22 | | Nguyễn, Phước Quý Ân | | VDV | 1979 |
23 | | Lê, Công Thắng | | VDV | 1978 |
24 | | Trần, Vy Khanh | | VDV | 1977 |
25 | | Nguyễn, Ngọc Xuân Sang | | VDV | 1976 |
26 | | Nguyễn, Thị Thanh Ngân | | VDV | 1975 |
27 | | Phan, Huyền Trang | | VDV | 1974 |
28 | | Phạm, Minh Nhật | | VDV | 1973 |
29 | | Bùi, Tuyết Hoa | | VDV | 1972 |
30 | | Phạm, Ngọc Sơn | | VDV | 1971 |
31 | | Hồ, Duy Nguyên | | VDV | 1970 |
32 | | Châu, Ngọc Trung | | VDV | 1969 |
33 | | Nguyễn, Tấn Phát | | VDV | 1968 |
34 | | Nguyễn, Gia Khánh | | VDV | 1967 |
35 | | Trần, Lê Vy | | VDV | 1966 |
36 | | Trịnh, Quốc Trọng Nghĩa | | VDV | 1965 |
|
|
|
|