Giải vô địch cờ vua UNIC Chess Open đồng đội ngày 14.4 Last update 14.04.2024 16:24:42, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Avgust ( Trắng), | | VIE | 0 |
2 | | Bảo MInh ( Tím), | | VIE | 0 |
3 | | Bảo Phương ( Xanh), | | VIE | 0 |
4 | | Đắc Minh ( Cam), | | VIE | 0 |
5 | | Gia Bảo ( Vàng), | | VIE | 0 |
6 | | Hải Long ( Vàng), | | VIE | 0 |
7 | | Hoàng Nhật Minh ( Trắng), | | VIE | 0 |
8 | | Huyền Mi ( Đỏ), | | VIE | 0 |
9 | | Lam Anh ( Đỏ), | | VIE | 0 |
10 | | Minh Đức ( Cam), | | VIE | 0 |
11 | | Đức Minh ( Đen), | | VIE | 0 |
12 | | Minh Duy ( Tím), | | VIE | 0 |
13 | | Minh Khang ( Vàng), | | VIE | 0 |
14 | | Minh Khôi ( Đỏ), | | VIE | 0 |
15 | | Minh Nghĩa ( Đen), | | VIE | 0 |
16 | | Minh Nhật ( Tím), | | VIE | 0 |
17 | | Minh Quân ( Cam), | | VIE | 0 |
18 | | Minh Vũ ( Đỏ), | | VIE | 0 |
19 | | Nam Khôi ( Xanh), | | VIE | 0 |
20 | | Nam Phong ( Đen), | | VIE | 0 |
21 | | Ngọc Trâm ( Vàng), | | VIE | 0 |
22 | | Nhâm Đức Minh ( Đen), | | VIE | 0 |
23 | | Nhật Anh ( Đen), | | VIE | 0 |
24 | | Nhật Nam ( Xanh), | | VIE | 0 |
25 | | Quang Anh ( Tím), | | VIE | 0 |
26 | | Quang Hưng ( Trắng), | | VIE | 0 |
27 | | Quang MInh ( Cam), | | VIE | 0 |
28 | | Quang Thiện ( Đỏ), | | VIE | 0 |
29 | | Thành Minh ( Vàng), | | VIE | 0 |
30 | | Tiến Khanh ( Tím), | | VIE | 0 |
31 | | Trần Tiến ( Trắng), | | VIE | 0 |
32 | | Trịnh Minh Đức ( Cam), | | VIE | 0 |
33 | | Trường Giang ( Đỏ), | | VIE | 0 |
34 | | Tùng Linh ( Xanh), | | VIE | 0 |
35 | | Tùng Vũ ( Xanh), | | VIE | 0 |
36 | | Việt Anh ( Trắng), | | VIE | 0 |
37 | | Việt Hưng ( Tím), | | VIE | 0 |
38 | | Vũ Lâm ( Vàng), | | VIE | 0 |
39 | | Đăng Khoa ( Xanh), | | VIE | 0 |
|
|
|
|