Giải Cờ tướng Đồng Hỷ mở rộng năm 2024 Last update 14.04.2024 11:15:19, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Phạm, Văn Khánh | | VIE | 60 | |
2 | | Nguyễn, Văn Duy | | VIE | 59 | |
3 | | Bùi, Đức Thịnh | | VIE | 58 | |
4 | | Đỗ, Văn Hồng | | VIE | 55 | |
5 | | Nguyễn, Văn Dũng | | VIE | 54 | |
6 | | Trần, Văn Đông | | VIE | 53 | |
7 | | Đỗ, Như Khánh | | VIE | 52 | |
8 | | Nguyễn, Văn Quân | | VIE | 51 | |
9 | | Nguyễn, Văn Lâm | | VIE | 50 | Thái Nguyên |
10 | | Đỗ, Đức Dũng | | VIE | 49 | |
11 | | Giáp, Văn Dũng | | VIE | 46 | Bắc Giang |
12 | | Dương, Minh Đại | | VIE | 44 | |
13 | | Chu, Trung Huân | | VIE | 40 | |
14 | | Trương, Văn Thi | | VIE | 39 | Hà Nội |
15 | | Đỗ, Đình Hiển | | VIE | 38 | Thái Nguyên |
16 | | Nguyễn, Đức Thái | | VIE | 37 | Thái Nguyên |
17 | | Đinh, Văn Tân | | VIE | 35 | Bắc Giang |
18 | | Nghiêm, Xuân Tuân | | VIE | 34 | |
19 | | Nguyễn, Trung Lâm | | VIE | 32 | Bắc Kạn |
20 | | Nguyễn, Cao Trường Sơn | | VIE | 31 | Thái Nguyên |
21 | | Lý, Tuấn Anh | | VIE | 30 | |
22 | | Luyện, Văn Sơn | | VIE | 29 | Bắc Giang |
23 | | Vũ, Văn Cảnh | | VIE | 28 | Bắc Kạn |
24 | | Vũ, Văn Hào | | VIE | 27 | Bắc Kạn |
25 | | Phùng, Quang Điệp | | VIE | 26 | Hà Nội |
26 | | Trần, Huy Nạp | | VIE | 25 | |
27 | | Nguyễn, Tất Hải | | VIE | 24 | |
28 | | Phạm, Hồng Thái | | VIE | 23 | |
29 | | Phạm, Kiên | | VIE | 22 | Thái Nguyên |
30 | | Phan, Tiến Dũng | | VIE | 20 | Thái Nguyên |
31 | | Nguyễn, Trường Giang | | VIE | 19 | Thái Nguyên |
32 | | Lê, Thắng | | VIE | 18 | Bắc Kạn |
33 | | Phạm, Đức Hùng | | VIE | 17 | Thái Nguyên |
34 | | Đặng, Nhật Tân | | VIE | 16 | |
35 | | Phạm, Hồng Nam | | VIE | 15 | Bắc Giang |
36 | | Mai, Ngọc Khuyến | | VIE | 14 | |
37 | | Nguyễn, Đăng Đức | | VIE | 13 | |
38 | | Cổ, Khánh Và | | VIE | 12 | |
39 | | Trần, Văn Huy | | VIE | 11 | |
40 | | Nguyễn, Tân | | VIE | 10 | Thái Nguyên |
41 | | Đỗ, Hữu Tuấn | | VIE | 9 | |
42 | | Phạm, Sơn Tùng | | VIE | 8 | Bắc Giang |
43 | | Nguyễn, Bá Luyện | | VIE | 7 | Bắc Giang |
44 | | Lường, Văn Sơn | | VIE | 6 | |
45 | | Ngô, Minh Nam | | VIE | 5 | Thái Nguyên |
46 | | Đinh, Công Vũ | | VIE | 2 | Bắc Giang |
47 | | Dương, Văn Khá | | VIE | 1 | |
|
|
|
|