GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA NĂM 2024 CỜ CHỚP - BẢNG NAMÚltima actualización19.04.2024 13:39:56, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Ranking inicial
No. | Nombre | FED | sexo | Gr | Club/Ciudad |
1 | Nguyễn, Thành Bảo | BPH | | M | Bình Phước |
2 | Lại, Lý Huynh | BDU | | M | Bình Dương |
3 | Trềnh, A Sáng | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
4 | Tôn, Thất Nhật Tân | DAN | | M | Đà Nẵng |
5 | Võ, Văn Hoàng Tùng | DAN | | M | Đà Nẵng |
6 | Diệp, Khai Nguyên | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
7 | Đào, Quốc Hưng | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
8 | Võ, Minh Nhất | BPH | | M | Bình Phước |
9 | Chu, Tuấn Hải | BPH | | M | Bình Phước |
10 | Vũ, Quốc Đạt | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
11 | Đào, Cao Khoa | BDU | | M | Bình Dương |
12 | Trần, Chánh Tâm | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
13 | Vũ, Khánh Hoàng | QNI | | M | Quảng Ninh |
14 | Hà, Văn Tiến | BPH | | M | Bình Phước |
15 | Phí, Mạnh Cường | QNI | | M | Quảng Ninh |
16 | Nguyễn, Minh Nhật Quang | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
17 | Dương, Đình Chung | QNI | | M | Quảng Ninh |
18 | Nguyễn, Anh Quân | QNI | | M | Quảng Ninh |
19 | Phan, Nguyễn Công Minh | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
20 | Đặng, Hữu Trang | BPH | | M | Bình Phước |
21 | Nguyễn, Anh Mẫn | DAN | | M | Đà Nẵng |
22 | Nguyễn, Quang Nhật | QNI | | M | Quảng Ninh |
23 | Ngô, Ngọc Minh | BPH | | M | Bình Phước |
24 | Vũ, Hữu Cường | BPH | | M | Bình Phước |
25 | Đặng, Cửu Tùng Lân | BPH | | M | Bình Phước |
26 | Nguyễn, Văn Bon | BPH | | M | Bình Phước |
27 | Nguyễn, Hoàng Lâm | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
28 | Trương, Đình Vũ | DAN | | M | Đà Nẵng |
29 | Đào, Văn Trọng | QNI | | M | Quảng Ninh |
30 | Nguyễn, Minh Hưng | BPH | | M | Bình Phước |
31 | Nguyễn, Trần Đỗ Ninh | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
32 | Nguyễn, Khánh Ngọc | DAN | | M | Đà Nẵng |
33 | Trần, Huỳnh Si La | DAN | | M | Đà Nẵng |
34 | Trần, Thanh Tân | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
35 | Đinh, Tú | BGI | | M | Bắc Giang |
36 | Nguyễn, Anh Đức | BDU | | M | Bình Dương |
37 | Vũ, Hồng Sơn | BGI | | M | Bắc Giang |
38 | Nguyễn, Phúc Lợi | BDU | | M | Bình Dương |
39 | Trần, Hữu Bình | BDU | | M | Bình Dương |
40 | Tô, Thiên Tường | BDU | | M | Bình Dương |
41 | Nguyễn, Hoàng Tuấn | BPH | | M | Bình Phước |
42 | Đoàn, Đức Hiển | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
43 | Phan, Anh Tuấn | BGI | | M | Bắc Giang |
44 | Dương, Hồ Bảo Duy | BPH | | M | Bình Phước |
45 | Nguyễn, Thăng Long | BGI | | M | Bắc Giang |
46 | Nguyễn, Văn Tới | BDH | | M | Bình Định |
47 | Phan, Thanh Giản | BDU | | M | Bình Dương |
48 | Nguyễn, Minh Hậu | BRV | | M | Bà Rịa - Vũng Tàu |
49 | Nguyễn, Trọng Minh Khôi | TTH | | M | Thừa Thiên - Huế |
50 | Lê, Anh Minh | BPH | | M | Bình Phước |
51 | Vũ, Tuấn Nghĩa | DAN | | M | Đà Nẵng |
52 | Nguyễn, Trường Phúc | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
53 | Lương, Thái Thiên | BGI | | M | Bắc Giang |
54 | Nguyễn, Hoàng Lâm (B) | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
55 | Nguyễn, Mạnh Hải | TNG | | M | Thái Nguyên |
56 | Lê, Văn Quý | BRV | | M | Bà Rịa - Vũng Tàu |
57 | Phan, Long Vũ Trụ | BRV | | M | Bà Rịa - Vũng Tàu |
58 | Lê, Phan Trọng Tín | BRV | | M | Bà Rịa - Vũng Tàu |
59 | Trần, Xuân An | DAN | | M | Đà Nẵng |
60 | Trần, Anh Dũng | BGI | | M | Bắc Giang |
61 | Ngô, Đại Nhân | BGI | | M | Bắc Giang |
62 | Đinh, Hữu Pháp | HCM | | M | Tp.Hồ Chí Minh |
63 | Hà, Trung Tín | BDU | | M | Bà Rịa - Vũng Tàu |
64 | Bùi, Thanh Tùng | BDH | | M | Bình Định |
65 | Trần, Khoa Trụ | BGI | | M | Bắc Giang |
|
|
|
|