GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮDarrera actualització20.04.2024 03:45:06, Creador/Darrera càrrega: Vietnamchess
Rànquing inicial
Núm. | Nom | FED | Sexe | Gr | Club/Ciutat |
1 | Nguyễn, Hoàng Yến | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
2 | Ngô, Thị Bảo Trân | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
3 | Nguyễn, Thị Phi Liêm | DAN | w | F | Đà Nẵng |
4 | Trần, Tuệ Doanh | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
5 | Lại, Quỳnh Tiên | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
6 | Đàm, Thị Thùy Dung | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
7 | Ngô, Hồ Thanh Trúc | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
8 | Phạm, Thu Hà | HNO | w | F | Hà Nội |
9 | Hồ, Thị Thanh Hồng | BDH | w | F | Bình Định |
10 | Đào, Thị Thủy Tiên | QNI | w | F | Quảng Ninh |
11 | Đinh, Thị Quỳnh Anh | QNI | w | F | Quảng Ninh |
12 | Lê, Thị Kim Loan | HNO | w | F | Hà Nội |
13 | Phùng, Bảo Quyên | BGI | w | F | Bắc Giang |
14 | Trần, Thị Bích Hằng | BDH | w | F | Bình Định |
15 | Vương, Tiểu Nhi | BDH | w | F | Bình Định |
16 | Nguyễn, Anh Đình | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
17 | Trần, Huỳnh Thiên Kim | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
18 | Cao, Phương Thanh | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
19 | Kiều, Bích Thủy | HNO | w | F | Hà Nội |
20 | Nguyễn, Thị Trà My | TTH | w | F | Thừa Thiên - Huế |
21 | Trịnh, Thúy Nga | QNI | w | F | Quảng Ninh |
22 | Ngô, Thị Thu Hà | BDU | w | F | Bình Dương |
23 | Nguyễn, Diệu Thanh Nhân | BDH | w | F | Bình Định |
24 | Trương, Ái Tuyết Nhi | BDH | w | F | Bình Định |
25 | Đỗ, Mai Phương | HCM | w | F | Tp.Hồ Chí Minh |
26 | Nguyễn, Lê Thanh Diệu | BRV | w | F | Bà Rịa - Vũng Tàu |
27 | Phạm, Thị Trúc Phương | BRV | w | F | Bà Rịa - Vũng Tàu |
28 | Trần, Thùy Trang | BDU | w | F | Bình Dương |
|
|
|
|