Cập nhật ngày: 14.04.2024 14:17:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Macedonia (1)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | CAREVI KULI G10 | * | 2 | 3 | 4 | 5 | 9 | 0 | 846 |
2 | GAMBIT ASSECO See G10 | 2 | * | 2 | 3 | 4 | 7 | 0 | 658 |
3 | ALKALOID G10 | 1 | 2 | * | 4 | 3 | 7 | 0 | 638 |
4 | PRILAPON G10 | 0 | 1 | 0 | * | 0 | 1 | 0 | 90 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament