ĐẠI HỘI THỂ THAO SINH VIÊN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG LẦN THỨ XIII – 2024 Bảng NữLast update 25.04.2024 05:53:39, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Tournament selection | Cờ Tiêu chuẩn : Bảng Nam , Bảng Nữ |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BKH, CVH, KTE, NNG, SKT, SPH, VAN, YDU |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Cơlâu, Thị Sắc Aly | | NNG | 2000 |
2 | | Hồ, Thị Nguyên Anh | | YDU | 1999 |
3 | | Nguyễn, Thị Ngọc Ánh | | KTE | 1998 |
4 | | Trương, Quỳnh Châu | | VAN | 1997 |
5 | | Cao, Hoàng Ngọc Diệu | | KTE | 1996 |
6 | | Huỳnh, Thu Dung | | BKH | 1995 |
7 | | Lừng, Nữ Quỳnh Giang | | BKH | 1994 |
8 | | Nguyễn, Thị Thu Hậu | | NNG | 1993 |
9 | | Trương, Huy Hoàng | | VAN | 1992 |
10 | | Huỳnh, Thị Kim Khánh | | SPH | 1991 |
11 | | Hoàng, Phương Lan | | YDU | 1990 |
12 | | Đinh, Thị Minh Lộc | | SPH | 1989 |
13 | | Trần, Thị Diễm My | | YDU | 1988 |
14 | | Trần, Thị Sa Ny | | SKT | 1987 |
15 | | Trần, Thị Kim Ngân | | SKT | 1986 |
16 | | Ngô, Thị Thanh Ngọc | | KTE | 1985 |
17 | | Lê, Thị Thảo Uyên | | CVH | 1984 |
18 | | Lê, Thị Thanh Tâm | | NNG | 1983 |
19 | | Đoàn, Thị Tình | | CVH | 1982 |
20 | | Lê, Thị Thảo | | SPH | 1981 |
21 | | Nguyễn, Thị Thanh Thúy | | SKT | 1980 |
22 | | Võ, Thị Thu Uyên | | BKH | 1979 |
23 | | Hồng, Thúy Vy | | CVH | 1978 |
|
|
|
|