Nr. | | Name | Land | sex | Verein/Ort |
1 | | Huỳnh Phúc An | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
2 | | Nguyễn Đức An | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
3 | | Cao Trần Quốc Anh | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
4 | | Ngô Duy Anh | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
5 | | Nguyễn Hữu Nam Anh | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
6 | | Phan Nhật Anh | KGI | | Kiên Giang |
7 | | Trần Đức Anh | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
8 | | Dương Gia Bảo | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
9 | | Hoàng Thiên Bảo | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
10 | | Phan Gia Cát | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
11 | | Nguyễn Thái Bảo Chăm | KGI | | Kiên Giang |
12 | | Nguyễn Đức Chuẩn | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
14 | | Nguyễn Minh Đạt | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
15 | | Nguyễn Tiến Đạt | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
16 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
17 | | Võ Minh Đức | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
18 | | Nguyễn Ngọc Trường Giang | Q04 | | Quận 4 |
19 | | Lê Kim Giáp | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
20 | | Nguyễn Trí Hào | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
21 | | Trần Minh Hiếu | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
22 | | Lê Hoàng Gia Huy | KGI | | Kiên Giang |
23 | | Phan Gia Huy | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
24 | | Huỳnh Duy Hưng | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
25 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | | Kiên Giang |
26 | | Đào Duy Khang | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
27 | | Huỳnh Phạm Minh Khang | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
28 | | Lê Minh Khang | R11 | | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
29 | | Lê Phạm Hoàng Khang | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
30 | | Lưu Nguyên Khang | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
31 | | Nguyễn Duy Khang | Q04 | | Quận 4 |
32 | | Nguyễn Đình Nguyên Khang | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
33 | | Nguyễn Minh Khang | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
34 | | Nguyễn Việt Khang | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
35 | | Vũ Khang | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
36 | | Lại Gia Khánh | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
37 | | Lê Danh Bảo Khánh | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
38 | | Trần Nguyễn Gia Khiêm | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
39 | | Đào Đăng Khoa | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
40 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
41 | | Đặng Minh Khoa | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
42 | | Lê Minh Khoa | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
43 | | Lê Minh Khoa | KGI | | Kiên Giang |
44 | | Nguyễn Trọng Khoa | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
45 | | Phạm Đỗ Duy Khôi | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
46 | | Phạm Gia Khôi | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
47 | | Đỗ Phúc Lâm | CTT | | Huyện Châu Thành - Tây Ninh |
48 | | Lê Minh Bảo Lâm | R01 | | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
49 | | Mai Thế Lâm | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
50 | | Bùi Thẩm Bảo Long | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
51 | | Lê Hoàng Long | RMB | | Royalchess Mizuki Hbc |
52 | | Nguyễn Hoàng Long | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
53 | | Phạm Thành Long | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
54 | | Trương Quang Long | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
55 | | Setiawan Gervasius Ludwig | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
56 | | Đồng Quang Minh | Q04 | | Quận 4 |
57 | | Lê Bảo Minh | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
58 | | Nguyễn Hoàng Minh | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
59 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | Q04 | | Quận 4 |
60 | | Nguyễn Nhật Duy Minh | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
61 | | Nguyễn Nhật Minh | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
62 | | Nguyễn Phúc Nhật Minh | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
63 | | Nguyễn Quang Minh | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
64 | | Nguyễn Quang Minh | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
65 | | Nguyễn Tuấn Minh | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
66 | | Trần Nhật Minh | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
67 | | Đỗ Bảo Nam | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
68 | | Phạm Bảo Nam | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
69 | | Phan Quốc Nam | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
70 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
71 | | Trương Minh Nghĩa | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
72 | | Cao Nguyên | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
73 | | Nguyễn Hoàng Nguyên | RS2 | | Royalchess Sala Q02 |
74 | | Trần Lê Khôi Nguyên | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
75 | | Nguyễn Đắc Hiếu Nhân | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
76 | | Nguyễn Minh Nhân | CTT | | Huyện Châu Thành - Tây Ninh |
77 | | Đặng Hưng Phát | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
78 | | Nguyễn Toàn Gia Phát | RMB | | Royalchess Mizuki Hbc |
79 | | Nguyễn Thế Phiệt | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
80 | | Trần Nguyên Khánh Phong | CTT | | Huyện Châu Thành - Tây Ninh |
81 | | Trần Tuấn Phong | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
82 | | Lâm Thành Phú | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
83 | | Ngô Tuấn Phú | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
84 | | Nguyễn Cao Minh Phú | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
85 | | Lê Đại Phúc | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
86 | | Phùng Minh Phúc | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
87 | | Nguyễn Hữu Phước | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
88 | | Ngô Đoàn Kỳ Quang | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
89 | | Hoàng Anh Quân | N09 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 9 |
90 | | Lâm Hạo Quân | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
91 | | Nguyễn Duy Mạnh Quân | RMB | | Royalchess Mizuki Hbc |
92 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | VCS | | V-Chess |
93 | | Nguyễn Minh Quân | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
94 | | Bùi Minh Sang | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
95 | | Trương Thái Sang | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
96 | | Hoàng Hữu Anh Tuấn | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
97 | | Lương Anh Tuệ | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
98 | | Trần Gia Tuấn Thành | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
99 | | Hoàng Bảo Thiên | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
100 | | Lương Phúc Thịnh | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
101 | | Ngô Ngọc Thịnh | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
102 | | Nguyễn Minh Trí | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
103 | | Bùi Hoàng Nam Trung | R01 | | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
104 | | Nguyễn Quang Vinh | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
105 | | Đặng Nguyên Khải | Q04 | | Quận 4 |
106 | | Trần Thái Ngọc Đăng | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
107 | | Trần Anh Tài | RNS | | |
108 | | Nguyễn Duy Khải | RNS | | |