Nr. | | Name | Land | sex | Verein/Ort |
1 | | Đào Nguyễn Khang An | Q04 | | Quận 4 |
2 | | Lê Nguyên An | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
3 | | Mai Minh An | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
4 | | Trần Đăng An | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
5 | | Lê Hồng Anh | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
6 | | Nguyễn Minh Anh | R11 | | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
7 | | Trương Duy Anh | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
8 | | Nguyễn Minh Ân | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
9 | | Phan Khắc Hoàng Bách | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
10 | | Lê Phạm Quốc Bảo | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
11 | | Huỳnh Minh Dũng | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
12 | | Đinh Quốc Khang Duy | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
13 | | Nguyễn Đặng Khánh Duy | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
14 | | Bùi Thành Đạt | Q04 | | Quận 4 |
15 | | Nguyễn Minh Đạt | LV7 | | Tiểu Học Lương Thế Vinh Q07 |
16 | | Nguyễn Quý Đức | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
17 | | Đỗ Hiếu | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
18 | | Phạm Trọng Hiếu | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
19 | | Nguyễn Toàn Gia Hòa | RMB | | Royalchess Mizuki Hbc |
20 | | Trần Huy Hoàng | R01 | | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
21 | | Võ Nguyễn Huy Hoàng | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
22 | | Lê Tấn Huy | R11 | | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
23 | | Nguyễn Gia Huy | PLA | | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q0 |
24 | | Tô Nguyễn Nhật Huy | RS2 | | Royalchess Sala Q02 |
25 | | Trịnh Tấn Huy | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
26 | | Bùi An Hưng | N09 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 9 |
27 | | Lê Nam Hưng | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
28 | | Võ Anh Kiệt | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
29 | | Bùi Đức Khang | R02 | | Royalchess Q02 |
30 | | Nguyễn Đoàn Gia Khang | RMB | | Royalchess Mizuki Hbc |
31 | | Nguyễn Thế Huy Khang | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
32 | | Phạm Nguyễn Minh Khang | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
33 | | Vũ Khánh | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
34 | | Lê Việt Đăng Khoa | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
35 | | Phan Đăng Khoa | RTD | | Royalchess Quận Thủ Đức |
36 | | Thái Bá Khoa | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
37 | | Lý Minh Khôi | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
38 | | Nguyễn Trọng Khôi | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
39 | | Diệp Thế Khương | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
40 | | Đinh Nhật Lâm | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
41 | | Tạ Duy Lâm | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
42 | | Đặng Bảo Long | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
43 | | Ngô Tuấn Long | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
44 | | Bùi Đặng Hoàng Minh | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
45 | | Hoàng Bảo Minh | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
46 | | Lê Minh | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
47 | | Nguyễn Duy Minh | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
48 | | Nguyễn Phạm Vũ Minh | TTR | | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
49 | | Trần Sơn Kỳ Minh | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
50 | | Đinh Nhật Nam | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
51 | | Trần An Nam | RTD | | Royalchess Quận Thủ Đức |
52 | | Trần Sơn Đông Nam | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
53 | | Vũ Hoàng Nam | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
54 | | Phùng Lạc Ngôn | TTR | | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
55 | | Đặng Gia Nguyên | Q04 | | Quận 4 |
56 | | Trần Đăng Nguyên | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
57 | | Nguyễn Tiến Nhân | TTR | | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
58 | | Nguyễn Trần Trung Nhân | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
59 | | Triều Kim Phát | R11 | | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
60 | | La Nhật Phi | PLA | | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q0 |
61 | | Nguyễn Tài Hoàng Phi | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
62 | | Lê Minh Phong | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
63 | | Đinh Gia Phú | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
64 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
65 | | Trần Minh Phú | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
66 | | Võ Trọng Phú | GDC | | Trung Tâm Cờ Vua Gia Định |
67 | | Đoàn Minh Phúc | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
68 | | Nguyễn Quý Phúc | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
69 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDC | | Trung Tâm Cờ Vua Gia Định |
70 | | Trần Vĩnh Phúc | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
71 | | Võ Thiên Phúc | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
72 | | Bạch Huỳnh Minh Quang | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
73 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
74 | | Nguyễn Hoàng Quân | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
75 | | Nguyễn Minh Quân | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
76 | | Nguyễn Thái Quân | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
77 | | Phạm Minh Quân | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
78 | | Phạm Trọng Trí Quân | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
79 | | Ngô Thiên Sơn | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
80 | | Nguyễn Khắc Minh Sơn | PLA | | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q0 |
81 | | Nguyễn Thái Sơn | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
82 | | Nguyễn Trịnh Nam Sơn | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
83 | | Phùng Thanh Sơn | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
84 | | Trương Bảo Sơn | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
85 | | Tân Trung Tín | Q04 | | Quận 4 |
86 | | Hoàng Anh Tuấn | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
87 | | Lê Minh Tuấn | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
88 | | Bùi Quang Thành | R11 | | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
89 | | Nguyễn Tất Thắng | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
90 | | Hoàng Minh Thiên | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
91 | | Bùi Lưu Quí Thịnh | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
92 | | Nguyễn Hoàng Minh Trí | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
93 | | Nguyễn Minh Trí | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
94 | | Phạm Minh Trí | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
95 | | Lương Minh Triết | RS2 | | Royalchess Sala Q02 |
96 | | Nguyễn Khánh Trình | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
97 | | Lâm Chí Uy | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
98 | | Bùi Quang Vinh | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
99 | | Đặng Nguyễn Đức Vinh | PLA | | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q0 |
100 | | Nguyễn Quý Vinh | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
101 | | Trương Thanh Vinh | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
102 | | Lê Trí Vĩnh | R11 | | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
103 | | Lê Hồng Vũ | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
104 | | Mạnh Hoàng Kiên | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
105 | | Huỳnh Thế Sơn | TDO | | |