Nr. | | Name | Land | sex | Verein/Ort |
1 | | Vũ Minh Anh | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
2 | | Mai Minh Bảo | RS2 | | Royalchess Sala Q02 |
3 | | Đặng Nguyễn Đức Bình | PLA | | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q0 |
4 | | Phạm Nguyên Duy | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
5 | | Trịnh Đức Duy | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
6 | | Nguyễn Thanh Đạt | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
7 | | Bùi Minh Nhật Đăng | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
8 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
9 | | Đặng Dĩnh Huy | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
10 | | Nguyễn Bảo Huy | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
11 | | Nguyễn Danh Gia Huy | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
12 | | Tăng Gia Hưng | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
13 | | Võ Minh Hy | N09 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 9 |
14 | | Nguyễn Việt Kiên | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
15 | | Lâm Phúc Khang | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
16 | | Nguyễn Trọng Khang | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
17 | | Lê Võ Đăng Khoa | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
18 | | Nguyễn Cảnh Khoa | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
19 | | Đặng Minh Khôi | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
20 | | Ngô Thiên Long | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
21 | | Nguyễn Bảo Long | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
22 | | Nguyễn Minh Long | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
23 | | Vưu Quang Mẫn | TTR | | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
24 | | Đào Thiện Minh | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
25 | | Lê Phạm Tiến Minh | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
26 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | | Kiên Giang |
27 | | Nguyễn Doãn Minh | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
28 | | Nguyễn Nhật Minh | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
29 | | Phạm Nhật Minh | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
30 | | Bùi Đức Nhật Nam | PLA | | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q0 |
31 | | Nguyễn Nhật Nam | R01 | | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
32 | | Huỳnh Nguyễn Khôi Nguyên | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
33 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
34 | | Hồng Nhật | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
35 | | Nguyễn Quang Minh Nhật | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
36 | | Đặng Tuấn Phong | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
37 | | Nguyễn Nghĩa Phong | RS2 | | Royalchess Sala Q02 |
38 | | Đoàn Nguyễn Hoàng Phúc | Q04 | | Quận 4 |
39 | | Đỗ Phúc | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
40 | | Hồ Giang Phúc | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
41 | | Trịnh Tấn Phúc | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
42 | | Lê Tấn Minh Quân | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
43 | | Nguyễn Minh Tuấn | R02 | | Royalchess Q02 |
44 | | Trần Anh Tuấn | N09 | | Nhà Thiếu Nhi Quận 9 |
45 | | Trịnh Thanh Tùng | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
46 | | Phạm Quang Thạch | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
47 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
48 | | Trần Nam Thành | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
49 | | Bùi Nguyễn Duy Thịnh | R01 | | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
50 | | Huỳnh Gia Thịnh | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
51 | | Bùi Lưu Quí Thuận | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
52 | | Dương Bảo Trí | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
53 | | Chiêm Khải Văn | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
54 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | TVI | | Câu Lạc Bộ Trí Việt - Cần |