Nr. | | Name | Land | sex | Verein/Ort |
1 | | Nguyễn Phùng Minh Châu | R09 | w | Royalchess Quang Trung Q09 |
2 | | Bùi Thiên DI | Q04 | w | Quận 4 |
3 | | Lê Hoàng Nhất Hạnh | R10 | w | Royalchess Thành Thái Q10 |
4 | | Nguyễn Gia Hân | RNS | w | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
5 | | Hồ Hoàng My | N09 | w | Nhà Thiếu Nhi Quận 9 |
6 | | Phạm Cao Xuân Nghi | R06 | w | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
7 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CCK | w | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chesskids |
8 | | Phạm Huỳnh Thiên Phương | RBA | w | Royalchess Tên Lửa Bta |
9 | | Nguyễn Phan Ngọc Cát Tường | RNS | w | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
10 | | Huỳnh Thạch Thảo | RBA | w | Royalchess Tên Lửa Bta |
11 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | TNV | w | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
12 | | Nguyễn Dương Nhã Uyên | Q04 | w | Quận 4 |