BẢNG U6 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRANH CÚP CHESSTACTICS LẦN II NĂM 2024 Darrera actualització21.04.2024 06:25:40, Creador/Darrera càrrega: Co Vua Quan Doi
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo |
1 | | Bùi Minh Khôi, | | CTT | 0 |
2 | | Bùi Vân Anh W, | | TNV | 0 |
3 | | Công Đức Duy, | | QĐ | 0 |
4 | | Đào Việt Dũng, | | CTT | 0 |
5 | | Mai Anh Tú, | | HPC | 0 |
6 | | Nguyễn An Nhiên W, | | HPC | 0 |
7 | | Nguyễn Cát Hải Đăng, | | SMK | 0 |
8 | | Nguyễn Đan Thanh W, | | HPC | 0 |
9 | | Nguyễn Hải Đăng 2019, | | CTT | 0 |
10 | | Nguyễn Hải Phong, | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Minh Khôi, | | CTT | 0 |
12 | | Nguyễn Minh Nhật, | | VCH | 0 |
13 | | Nguyễn Minh Quân, | | CTT | 0 |
14 | | Nguyễn Quân, | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Quang Danh, | | CTT | 0 |
16 | | Nguyễn Thủy Tiên W, | | TNV | 0 |
17 | | Phạm Nguyễn Bảo An W, | | Kim | 0 |
18 | | Phạm Phúc Hưng, | | VIE | 0 |
19 | | Phạm Tuấn Minh, | | HPC | 0 |
20 | | Phùng Duy Thiện An, | | HPC | 0 |
21 | | Tạ Nguyên An W, | | HPC | 0 |
22 | | Trần Nam Kiên, | | VIE | 0 |
23 | | Trần Thùy Anh W, | | HPC | 0 |
24 | | Vũ Anh Phong, | | VIE | 0 |
25 | | Vũ Khôi Nguyên, | | HPC | 0 |
26 | | Vũ Tiến Dũng, | | VIE | 0 |
|
|
|
|