Chess Connectivity L2 - bảng Open Last update 07.04.2024 06:29:09, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Typ | Gr |
1 | Đỗ, Duy Thịnh | CFC | | R | 2013 |
2 | Trần, Bình Minh | CFC | | R | 2012 |
3 | Nguyễn, Quang Minh | TCH | | R | 2011 |
4 | Đặng, Trần Bảo Phúc | CFC | | R | 2014 |
5 | Huỳnh, Gia Yến | CFC | w | R | 2011 |
6 | Mai, Phước An Phong | CFC | | R | 2011 |
7 | Nguyễn, Hạo Nhiên | CFC | | R | 2011 |
8 | Nguyễn, Nhật Minh | CFC | | R | 2012 |
9 | Nguyễn, Thanh Bảo Duy | CFC | | | 2012 |
10 | Nguyễn, Thùy An Bình | CFC | w | R | 2013 |
11 | Nguyễn, Trần Anh Minh | CFC | | R | 2012 |
12 | Phạm, Quốc Bảo | CA | | | 2013 |
13 | Quách, Thế Vinh | CA | | R | 2013 |
14 | Trần, Anh Tú | CFC | | R | 2013 |
15 | Trần, Lê Nam Khánh | CFC | | R | 2011 |
16 | Trương, Bảo Khang | TCH | | R | 2011 |
17 | Nguyễn, Nhã Thư | CFC | w | R | 2013 |
|
|
|
|