BLITZ POR EQUIPOS TREBEJOS 2024
Cập nhật ngày: 05.05.2024 16:25:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federacion Uruguaya de Ajedrez (2)
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Hạng cá nhân | Board list |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | EMPANADAS DE JAMON Y QUESO | * | 2 | 2½ | 3 | 3½ | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 4 | 20 | 30 | 82 | 68 | 2742 |
2 | RODHAS | 2 | * | 1 | 2½ | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 19 | 32,5 | 79,5 | 83 | 2912 |
3 | TREBEJOS | 1½ | 3 | * | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 0 | 15 | 23,5 | 65 | 52,5 | 2151 |
4 | TABLEJOS | 1 | 1½ | 1 | * | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 3½ | 11 | 21 | 47,5 | 57,5 | 1856 |
5 | LOS PIBES DE LA PROA | ½ | 1 | 2 | 2 | * | 1 | 3 | 3½ | 2 | 1½ | 3 | 11 | 19,5 | 51,5 | 46 | 1779 |
6 | CHESS MAFIA | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | * | 1 | 3 | 1 | 1½ | 4 | 11 | 18,5 | 49,5 | 43 | 1686 |
7 | ALFILES TRANSNOCHADOS | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | * | 2 | 1 | 4 | 4 | 10 | 19 | 40 | 55 | 1664 |
8 | LACOZ | 1 | 0 | 1 | 3 | ½ | 1 | 2 | * | 2 | 2½ | 4 | 10 | 17 | 43,5 | 41,5 | 1540 |
9 | SELEC. DEPTAL. DE DURAZNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | * | 2½ | 0 | 10 | 15,5 | 35,5 | 42 | 1374 |
10 | PISTON | 2 | 0 | 0 | 0 | 2½ | 2½ | 0 | 1½ | 1½ | * | 3 | 9 | 13 | 29 | 36 | 1147 |
11 | LONDINENSES | 0 | 0 | 4 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | * | 6 | 10,5 | 27 | 25,5 | 949 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Berlin Tie Break Hệ số phụ 4: Hệ số phụ 5: The BSV-Board-Tie-Break
|
|
|
|