GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NĂM 2024 Il sito e stato aggiornato il06.04.2024 10:34:02, Creatore/Ultimo Upload: Saigon
Elenco giocatori per sorteggio
Nr. | Nome | paese | Circolo/Luogo |
1 | Bùi Quang Anh, | XDU | Khoa Xây Khoa Xây dựng |
2 | Cao Hoàng Minh, | XDU | Khoa Xây dựng |
3 | Đậu Hoàng Gia Bảo, | KTE | Khoa Kinh tế |
4 | Đinh Chí Nghĩa, | KTR | Khoa Kiến trúc |
5 | Đinh Đức Phong, | CKH | Khoa Cơ khí |
6 | Đinh Tuấn Khanh, | KTE | Khoa Kinh tế |
7 | Đỗ Quang Tùng, | MTR | Khoa Môi trường |
8 | Đỗ Văn Trung, | CKH | Khoa Cơ khí |
9 | Đỗ Xuân Lộc, | XDU | Khoa Xây dựng |
10 | Dương Đức Nghiệp, | XDU | Khoa Xây dựng |
11 | Dương Minh Huy, | XDU | Khoa Xây dựng |
12 | Dương Thị Xuân, | KTR | Khoa Kiến trúc |
13 | Dương Trung Nguyên, | KTE | Khoa Kinh tế |
14 | Hoàng Phúc Tuấn, | CLC | Khoa Chất lượng cao |
15 | Hoàng Quang Anh, | XDU | Khoa Xây dựng |
16 | Hoàng Trung Phong, | CKH | Khoa Cơ khí |
17 | Kiều Quang Minh Khánh, | CDU | Khoa Cầu đường |
18 | Lê Thành Nam, | XDU | Khoa Xây dựng |
19 | Lê Trung Kiên, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
20 | Lê Văn Hoàng, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
21 | Lê Văn Khánh Minh, | KTR | Khoa Kiến trúc |
22 | Lương Ba Duy, | CLC | Khoa Chất lượng cao |
23 | Lương Minh Chiến, | XDU | Khoa Xây dựng |
24 | Lưu Đức Anh, | CKH | Khoa Cơ khí |
25 | Mai Trung Hiếu, | KTE | Khoa Kinh tế |
26 | Ngô Vĩnh Thiện, | MTR | Khoa Môi trường |
27 | Nguyễn Anh Đức, | KTR | Khoa Kiến trúc |
28 | Nguyễn Anh Tú, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
29 | Nguyễn Bá Nam, | XDU | Khoa Xây dựng |
30 | Nguyễn Đăng Anh, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
31 | Nguyễn Đình Khuê, | CKH | Khoa Cơ khí |
32 | Nguyễn Hải Đăng, | XDU | Khoa Xây dựng |
33 | Nguyễn Hồng Phong, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
34 | Nguyễn Minh Đường, | CKH | Khoa Cơ khí |
35 | Nguyễn Năng Việt, | KTR | Khoa Kiến trúc |
36 | Nguyễn Ngọc Hoàng, | KTR | Khoa Kiến trúc |
37 | Nguyễn Quang Đạo, | CKH | Khoa Cơ khí |
38 | Nguyễn Tấn Tài, | XDU | Khoa Xây dựng |
39 | Nguyễn Thành Chung, | MTR | Khoa Môi trường |
40 | Nguyễn Thành Công, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
41 | Nguyễn Thành Long, | KTR | Khoa Kiến trúc |
42 | Nguyễn Thị Thu Hồng, | CTT | Khoa Công trình thủy |
43 | Nguyễn Tiến Thành Luân, | XDU | Khoa Xây dựng |
44 | Nguyễn Trọng Hưng, | XDU | Khoa Xây dựng |
45 | Nguyễn Trọng Khôi, | KTE | Khoa Kinh tế |
46 | Nguyễn Trường Lâm, | KTR | Khoa Kiến trúc |
47 | Nguyễn Trường Sơn, | CTT | Khoa Công trình thủy |
48 | Nguyễn Tùng Anh, | CDU | Khoa Cầu đường |
49 | Nguyễn Văn Thế, | CKH | Khoa Cơ khí |
50 | Nguyễn Việt Anh, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
51 | Nguyễn Việt Bách, | CTT | Khoa Công trình thủy |
52 | Phạm Cao Thái, | CDU | Khoa Cầu đường |
53 | Phạm Đăng Khoa, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
54 | Phạm Hoàng Anh, | XDU | Khoa Xây dựng |
55 | Phạm Hoàng Phong, | XDU | Khoa Xây dựng |
56 | Phùng Anh Quang, | CKH | Khoa Cơ khí |
57 | Trần Đăng Hưng, | KTE | Khoa Kinh tế |
58 | Trần Đức Lượng, | CKH | Khoa Cơ khí |
59 | Trần Minh Khoa, | CTT | Khoa Công trình thủy |
60 | Trần Minh Tuấn, | MTR | Khoa Môi trường |
61 | Trần Văn Đảo, | CKH | Khoa Cơ khí |
62 | Trần Việt Khoa, | MTR | Khoa Môi trường |
63 | Trần Xuân Tùng, | CKH | Khoa Cơ khí |
64 | Trịnh Công Huy, | CKH | Khoa Cơ khí |
65 | Trương Minh Quân, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
66 | Vũ Phúc Minh Đức, | CLC | Khoa Chất lượng cao |
67 | Vũ Thái, | XDU | Khoa Xây dựng |
68 | Vũ Tuấn Anh, | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
|
|