Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ truyền thống

OrganizzatoreLiên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT Bắc Giang
FederazioneVietnam ( VIE )
Tempo di riflessione (Standard)90 phút + 30 giây
LuogoNhà thi đấu tỉnh Bắc Giang, khu đô thị phía Nam thành phố Bắc Giang
Number of rounds9
Tournament typeTorneo svizzero
Rating calculation -
Dal2024/05/24 al 2024/06/05
Media ELO0
Programma per accoppiamentiSwiss-Manager de Heinz HerzogFile torneo in formato Swiss-Manager

Il sito e stato aggiornato il04.05.2024 19:07:51, Creatore/Ultimo Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

LinkSito ufficiale del organizzatore, Link tournament to the tournament calendar
Selezione die Parametri Non mostrare dettaglio torneo
ListeElenco giocatori per sorteggio, Elenco giocatori in ordine alfabetico, Statistica per Paese-, Incontro- e Titolo, calendario partite
I 5 migliori giocatori, Statistica medaglie
Download FilesĐiều lệ giải trẻ quốc gia năm 2024 tranh cúp DOPPELHERZ_1.pdf

Lista alfabetica tutti i gruppi

Nr.NomeFideIDEloIpaeseNome
1An Minh Khanh124393390BTH
2An Đình Minh124152601991HCM
3An Chí Dũng124698580TNC
4An Chí Dũng0TNC
5Âu Bình Minh124297670HNO
6FMBành Gia Huy124247142384HNO
7Bảo Kim Ngân124543460DAN
8Biện Hoàng Gia Phú124192570DON
9Bùi Nguyễn An Nhiên124602140CTH
10Bùi Tuyết Hoa124131941638DAN
11Bùi Quốc Nghĩa124351631554DAN
12Bùi Linh Anh124320590DTH
13Bùi Khánh Nguyên124243820DTH
14Bùi Đăng Khoa124108701859DTH
15Bùi Thiên DI124684010HCM
16Bùi Nguyễn Trà My124315831541HCM
17Bùi Ngọc Phương Nghi124117101744HCM
18Bùi Vân Anh124722550HNO
19Bùi Ánh Ngọc124434170HNO
20Bùi Diệu Anh124535870HNO
21Bùi Ngọc Minh124265471457HNO
22Bùi Ngọc Linh124600950HNO
23Bùi Minh Khôi124680960HNO
24Bùi Thanh Phong124378910HNO
25Bùi Doãn Đức Duy124684520HNO
26Bùi Đức Phúc124724760HNO
27Bùi Đăng Khôi124421860HNO
28Bùi Đỗ Khoa124738200HNO
29Bùi Đại Lâm124309001498HNO
30Bùi Tùng Lâm124700400HPD
31Bùi Minh Quân124325801638KHO
32Bùi Quang Minh124265551516KTL
33Bùi Nguyễn Huỳnh Anh124611130LAN
34Bùi Anh Thái124611560LSO
35Bùi Tuấn Dũng124359610NAN
36Bùi Tuấn Kiệt124302341655NAN
37Bùi Mai Chi124549820NBI
38Bùi Thị Ngọc Chi124187061735NBI
39Bùi Hữu Đức124186921636NBI
40ACMBùi Quang Huy124312651852QDO
41Bùi Thị Kim Khánh124241531675QNI
42Bùi Đức Thiện Anh124438080QNI
43Bùi Bảo Nam124654880THO
44Bùi Huy Hoàng0TLV
45Bùi Phương Linh124698400TNC
46Bùi Thái Sơn124686060TNC
47Bùi Gia An124734720TNT
48Bùi Thị Thu Hà0TRC
49Bùi Huy Kiên124734480VCA
50Cao Phúc Bảo Quỳnh124537140BTH
51Cao Phúc Đình Bảo124537220BTH
52Cao Thanh Mai124487880CTH
53Cao Kiến Bình124315081572DON
54Cao Ngọc Minh Tâm124499200HCM
55Cao Trần Đại Nghĩa124321480HCM
56Cao Trần Đại Nhân124321560HCM
57Cao Thanh Lâm124379991590HCM
58Cao Thị Thanh Hân124302420LCI
59Cao Bảo Khôi124327680LDO
60Cao Trí Dũng124261800LDO
61Cao Minh Tùng124297911575TNG
62Châu Bảo Ngọc124429560BDU
63Châu Thiên Phú124463270HCM
64Châu Hoàng Yến124670060PYE
65Châu Văn Khải Hoàn124349141721TTH
66Chu Gia Nguyên124724920BGI
67Chu Hoàng Khang0BGI
68Chu Hoàng Khang0BGI
69AFMChu An Khôi124252811701HGI
70Công Nữ Bảo An124298051514HNO
71Đàm Thị Thuý Hiền124236451470BGI
72Đàm Minh Quân124502860HCM
73Đàm Minh Hà124454280HNO
74Đàm Minh Hằng124454360HNO
75Đàm Mộc Tiên124493770HPH
76Đàm Nguyễn Trang Anh124346470HPH
77Đàm Quốc Bảo124234911636HPH
78Đặng Hoàng Gia124322451500KGI
79Đặng Ngọc Chương124717980BGI
80Đặng Ngọc Minh124152351721BGI
81Đặng Anh Quốc124114261795BRV
82Đặng Ngô Gia Hòa124255320BTH
83Đặng Nguyễn Minh Trí124297160CTH
84Đặng Nguyễn Tiến Vinh124244390DTH
85Đặng Nguyễn Tiến Dũng124244471796DTH
86Đặng Quỳnh Lam124496790HCM
87Đặng Lê Xuân Hiền124205141812HCM
88Đặng Minh Anh124586190HCM
89Đặng Hưng Phát124376700HCM
90Đặng Anh Minh124154722158HCM
91Đặng Minh Triết124695130HNO
92Đặng Minh Đức124382350HNO
93Đặng Bảo Châu124471530HNO
94Đặng Minh Khôi124435900HNO
95Đặng Phúc Tường124420460HNO
96Đặng Minh Đức124716580HNO
97Đặng Hải Sơn124446340HNO
98Đặng Thái Vũ124424370HNO
99Đặng Hữu Vinh124412790HPD
100Đặng Gia Phú124536840KGI
101Đặng Bảo Châu124431820LAN
102Đặng Thái Ngọc Giao124302770LCI
103Đặng Thái Phong124302851517LCI
104Đặng Kim Anh0NBI
105Đặng Hà Thái Sơn124646000QBI
106Đặng Nguyên Quân0QBI
107Đặng Hà Đông Hải124645970QBI
108Đặng Ngọc Mai Trang124326950QNI
109Đào Nguyễn Ngọc Lam124443080BRV
110Đào Đức Thiện Quý124437600BRV
111Đào Quang Đức Uy124442940BRV
112Đào Vũ Minh Châu124335941458HNO
113Đào Nguyễn Phương Linh124310440HNO
114Đào Minh Khánh124201581675HNO
115Đào Minh Phú124298210HNO
116Đào Quang Dũng124593800HNO
117Đào Trọng Hiếu Đức124681770HNO
118Đào Gia Huy124471450HNO
119Đào Thiên Hải124683630HNO
120Đào Nhật Minh124252901443HPH
121IMĐào Minh Nhật124122792233HPH
122Đào Khánh Lâm124459750LAN
123Đào Mai Vy0NBI
124Đào Gia Bảo0TRC
125CMĐầu Khương Duy124247222395HNO
126Đinh Mai Phú Thăng124487290BDI
127Đinh Tuấn Kiệt124690410BTH
128Đinh Huy Khang124539350BTH
129Đinh Huy Khôi124393630BTH
130Đinh Mạnh Hà124372470CBA
131Đinh Việt Hải124432550CVT
132Đinh Nguyễn Hiền Anh124134101621DON
133Đinh Lê Hải Phong124451180HCM
134Đinh Minh Đức124494150HCM
135Đinh Khánh Huyền124732350HNO
136Đinh Phúc Lâm124269110HNO
137CMĐinh Nho Kiệt124247302325HNO
138Đinh Ngọc Chi124370340NBI
139Đinh Ngọc Lan124276911525NBI
140Đinh Trung Kiên124325200QNI
141Đỗ Chế Nhất Linh124712400BDU
142Đỗ Nguyễn Quỳnh Trang124722630BGI
143Đỗ Thảo Linh124591600BGI
144Đỗ Hà Trang124242501656BGI
145Đỗ Văn Hoàng Lâm124731200BGI
146Đỗ Minh Đức124726380BGI
147Đỗ Đăng Khoa124240801645BRV
148Đỗ Huy Quang124728160CGO
149Đỗ Thiện Nhân124348840CTH
150Đỗ Đăng Khoa124732000DNC

Visualizza lista completa