Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Vlaams Schoolschaakkampioenschap Middelbaar Onderwijs 2024

Cập nhật ngày: 16.03.2024 18:31:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: mverkimpe

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
115Campus Impuls Oostakker 196211423,50
213Emmaüs Secundair Aalter953113250
310Sint-Albertuscollege Haasrode96121324,50
424Heilig Hartinstituut Heverlee 2945013220
517GO! Atheneum Voskenslaan Gent95221223,52
67GO! Atheneum Lokeren 195221223,50
725Sint-Jozefscollege Aalst 2935111230
831Sint-Lievenscollege Gent833211230
98Europese School Mol951311210
105Sint-Fransicusinstituut Brakel94321120,50
1119Broederschool Humaniora Sint-Niklaas 2934210200
1229College Petrus & Paulus Oostende94231019,50
136Sint-Pietersinstituut Turnhout94231018,50
149GO! Middenschool Voskenslaan Gent 194231017,50
1512Heilig Hartinstituut Heverlee 19414919,50
1627GO! Atheneum Avelgem9414918,50
171Sint-Paulus campus Hemelvaart Waregem 193339170
1811KVRI Vorselaar 194149170
1923KVRI Vorselaar 283149170
2016Campus Impuls Oostakker 29333916,50
214Broederschool Humaniora Sint-Niklaas 19414915,50
222Don Bosco Sint-Denijs-Westrem8305817,50
233SJSP Blankenberge 19234718,50
2414Sint-Jozefscollege Aalst 19234716,52
2530Sint-Andreasinstituut Oostende8134716,50
2628Sint-Paulus campus Hemelvaart Waregem 29234715,50
2726Campus Impuls Oostakker 380537150
2821GO! Middenschool Voskenslaan Gent 282157140
2918SJSP Blankenberge 282066130
3020GO! Atheneum Lokeren 28116513,50
3122GO! Middenschool Voskenslaans Gent 380173100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints