Nr. | Name | Land | Verein/Ort |
1 | Hồ Phúc An | VIN | Tiểu Học Vinschool |
2 | Nguyễn Minh Anh | VFI | Quốc Tế Việt Nam - Phần Lan |
3 | Huỳnh Thiên Ân | NĐC | Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu |
4 | Hoàng Gia Bảo | TVL | Tiểu Học Thái Văn Lung |
5 | Nguyễn Anh Duy | TAN | Tiểu Học Tân An |
6 | Lee Jaei | SIK | Star Light International School |
7 | Hà Trung Kiên | HYE | Hoàng Yến |
8 | Đỗ Nguyễn Khang | VFI | Quốc Tế Việt Nam - Phần Lan |
9 | Lê Dương Khang | VFI | Quốc Tế Việt Nam - Phần Lan |
10 | Nguyễn Cảnh Khoa | PĐO | Tiểu Học Phù Đổng |
11 | Phạm Đỗ Minh Khôi | VIN | Tiểu Học Vinschool |
12 | Trần Quốc Khôi | KAY | Kaykon Montessori Kindergarten |
13 | Đỗ Thế Lâm | UNK | Unknown |
14 | Nguyễn Anh Lâm | VFI | Quốc Tế Việt Nam - Phần Lan |
15 | Brian Tú Lê | CIS | Canada International School |
16 | Đào Đức Minh | KAY | Kaykon Montessori Kindergarten |
17 | Nguyễn Thái Duy Minh | MDF | Quốc Tế Pháp Marguerite Dur |
18 | Võ Nhật Minh | UNK | Unknown |
19 | Lê An Nguyên | KID | Kidszone International Kinderg |
20 | Trương Phúc Nhật Nguyên | MKT | Mầm Non Khai Tâm |
21 | Trần Thiện Nhân | VST | Tiểu Học - Thcs & Thpt Sao Vàng |
22 | Vũ Hạo Nhiên | UNK | Unknown |
23 | Đoàn Nguyễn Khải Phong | WAS | Quốc Tế Tây Úc |
24 | Trần Du Hoàng Phúc | EMA | Emasi |
25 | Hoàng Quang Phục | MTT | Mầm Non Học Viện Thiên Thần |
26 | Ngô Việt Nam Phương | VFI | Quốc Tế Việt Nam - Phần Lan |
27 | Trần Phúc Quang | KSE | Kaisei Nhật Bản |
28 | Lê Nguyễn Đông Quân | TAN | Tiểu Học Tân An |
29 | Lê Tấn Minh Quân | VST | Tiểu Học - Thcs & Thpt Sao Vàng |
30 | Nguyễn Lê Quân | KIC | Kindy City |
31 | Nguyễn Minh Quân | KAY | Kaykon Montessori Kindergarten |
32 | Võ Nhật Thanh | MTP | Mầm Non Tân Phú |
33 | Nguyễn Minh Triết | NBK | Tiểu Học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
34 | Nguyễn Đặng Trung Sơn | TNT | Thân Nhân Trung |
35 | Phạm Đình Khôi Nguyên | VFI | Quốc tế Việt Nam - Phần Lan |
36 | Hoàng Lâm | NVT | Nguyễn Văn Trỗi |
37 | Olavis Johannes Koskela | VFI | Quốc Tế Việt Nam - Phần Lan |
38 | Đào Jamie Hoàng An | VIE | |