Öppna Skaramästerskapet 2024 Cập nhật ngày: 25.04.2024 12:02:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Rickard Dahlström
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | FM | Eklund, Lars-Goran | 1701010 | SWE | 2211 | Skara SS |
2 | | Fransson, Peter | 1701142 | SWE | 2191 | Lidköpings SS |
3 | | Koski, Viljo | 1717553 | SWE | 1887 | Lidköpings SS |
4 | | Johansson, Per 1967 | 1724126 | SWE | 1878 | Skara SS |
5 | | Kjellqvist, Fredrik | 1723936 | SWE | 1865 | Skara SS |
6 | | Lofgren, John | 1715682 | SWE | 1791 | Skara SS |
7 | | Eldh, Hjalmar | 1767968 | SWE | 1790 | Skara SS |
8 | | Jonsson, Mose | 1756885 | SWE | 1762 | Lidköpings SS |
9 | | Rasmussen, Lukas | 1773836 | SWE | 1672 | Skara SS |
10 | | Ohrberg, Jesper | 1777300 | SWE | 1657 | Skara SS |
11 | | Juhlin, Johan | 1773844 | SWE | 1643 | Skara SS |
12 | | Lundqvist, Robin | 1769820 | SWE | 1543 | Skara SS |
13 | | Edvardsson, Edvin | 1781189 | SWE | 1540 | Skara SS |
14 | | Mork, Martin | | SWE | 0 | Skara SS |
15 | | Edvardsson, Henrik | | SWE | 0 | Skara SS |
16 | | Bergmanson, Karl | 1747584 | SWE | 1785 | |
|
|
|
|