HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH-NAM 7-9 TUỔILast update 03.03.2024 09:29:33, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Đặng, Gia Khiêm | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
2 | Đặng, Minh Khôi | HMA | Quận Hoàng Mai |
3 | Đặng, Tiến Qúy | QOA | Huyện Quốc Oai |
4 | Đinh, Đức Khang | TTR | Huyện Thanh Trì |
5 | Đinh, Ngọc Khôi | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
6 | Đoàn, Hải Lâm | LBI | Quận Long Biên |
7 | Dương, Anh Tú | TTI | Huyện Thường Tín |
8 | Dương, Phạm Minh Khôi | TTR | Huyện Thanh Trì |
9 | Hoàng, Cao Minh | GLA | Huyện Gia Lâm |
10 | Hoàng, Đăng Sơn | DDA | Quận Đống Đa |
11 | Kiều, Hữu Nguyên | TOA | Huyện Thanh Oai |
12 | Lê, Minh Khôi | HMA | Quận Hoàng Mai |
13 | Ngô, Gia Huy | HDU | Huyện Hoài Đức |
14 | Ngô, Hoài Anh | BDI | Quận Ba Đình |
15 | Nguyễn, Bá Minh | LBI | Quận Long Biên |
16 | Nguyễn, Chí An | HDU | Huyện Hoài Đức |
17 | Nguyễn, Chính Trung | DDA | Quận Đống Đa |
18 | Nguyễn, Danh Quang Anh | HDO | Quận Hà Đông |
19 | Nguyễn, Danh Thái | HDO | Quận Hà Đông |
20 | Nguyễn, Hải Đăng | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
21 | Nguyễn, Hoàng Dương | SSO | Huyện Sóc Sơn |
22 | Nguyễn, Hưng Khoa | TXU | Quận Thanh Xuân |
23 | Nguyễn, Khải | THO | Quận Tây Hồ |
24 | Nguyễn, Minh Nhật | BDI | Quận Ba Đình |
25 | Nguyễn, Nhật Minh | STA | Thị Xã Sơn Tây |
26 | Nguyễn, Nhật Minh | DPH | Huyện Đan Phượng |
27 | Nguyễn, Phúc Nguyên | CGI | Quận Cầu Giấy |
28 | Nguyễn, Quang Hào | DAN | Huyện Đông Anh |
29 | Nguyễn, Thành Nam | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
30 | Nguyễn, Văn Thành Phong | QOA | Huyện Quốc Oai |
31 | Phạm, Bảo Nam | UHO | Huyện Ứng Hoà |
32 | Phạm, Đông Dương | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
33 | Phạm, Tuấn Kiệt | TXU | Quận Thanh Xuân |
34 | Phạm, Tùng Vũ | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
35 | Phùng, Viết Thanh | STA | Thị Xã Sơn Tây |
36 | Tạ, Minh Tuấn | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
37 | Tạ, Tùng Lâm | MLI | Huyện Mê Linh |
38 | Vũ, Nguyễn Nguyên Khang | CGI | Quận Cầu Giấy |
|
|
|
|