LỊCH THI ĐẤU: • Cờ tiêu chuẩn: Từ ngày 20 – 22/2/2024 • Cờ nhanh: Ngày 23/02/2024 • Cờ chớp: Buổi sáng ngày 24/02/2024 - Địa điểm thi đấu: Cung thể thao Tiên Sơn, thành phố Đà Nẵng
Giải cờ vua các nhóm tuổi trẻ miền Trung lần thứ XX năm 2024 - U13 NữÚltima Atualização22.02.2024 03:41:23, Criado por / Última atualização: Cờ Vua Miền Trung
Ranking inicial
Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | Clube/Cidade |
1 | | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | NBI | Ninh Bình |
2 | | Hồ Lê Phương Nhi | | QBI | Quảng Bình |
3 | | Lâm Bình Nguyên | 12417696 | TTH | Thừa Thiên Huế |
4 | | Lê Minh Anh | 12424374 | TTH | Thừa Thiên Huế |
5 | | Lê Ngọc Khả Uyên | | DCC | Danang Chess Club |
6 | | Nguyễn Kim Gia Hân | 12464368 | QBI | Quảng Bình |
7 | | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 12464147 | DNA | Đà Nẵng |
8 | | Nguyễn Ngọc Xuân Sang | 12432652 | VIE | Tự Do |
9 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | | NAN | Nghệ An |
10 | | Nguyễn Thùy Dương | 12455717 | QN1 | Quảng Nam 1 |
11 | | Nguyết Tuyết Linh | 12463566 | TNT | CLB Tài Năng Trẻ |
12 | | Phạm Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | Ninh Bình |
13 | | Trần Hoàng Bảo An | 12432343 | VIE | Tự Do |
14 | | Trần Hoàng Thùy Dung | 12466123 | QBI | Quảng Bình |
15 | | Trần Nhật Phương Thảo | 12432997 | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
16 | | Võ Như Bảo Trân | 12455350 | QNA | Quảng Nam |
17 | | Võ Như Ngọc | 12464244 | QBI | Quảng Bình |
18 | | Vũ Trà My | 12464066 | DNA | Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|