GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2023-2024 - NỘI DUNG CỜ NHANH - BẢNG NỮ 12-13 TUỔILast update 30.01.2024 08:17:34, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 6 | Trịnh, Khánh Ngọc | TVU | Thcs Trưng Vương | 6,5 | 0 | 19,25 | 6 | 4 | 4 |
2 | 7 | Nguyễn, Hoàng Thuỷ | TVU | Thcs Trưng Vương | 5,5 | 0 | 13,75 | 5 | 4 | 2 |
3 | 2 | Nguyễn, Vi Anh | NSL | Thcs Ngô Sỹ Liên | 4,5 | 0 | 12,00 | 3 | 3 | 0 |
4 | 4 | Vũ, Thị Thanh Ngoan | TQU | Thcs Thanh Quan | 4 | 0 | 9,00 | 4 | 3 | 1 |
5 | 1 | Nguyễn, Ngọc Mỹ Anh | NSL | Thcs Ngô Sỹ Liên | 3 | 0 | 7,50 | 2 | 3 | 1 |
6 | 3 | Phùng, Hà Châu Anh | NDU | Thcs Nguyễn Du | 2,5 | 0 | 3,50 | 2 | 3 | 1 |
7 | 8 | Hoàng, Kim Thư | TVU | Thcs Trưng Vương | 2 | 0 | 3,00 | 2 | 4 | 1 |
8 | 5 | Nguyễn, Trịnh Như Quỳnh | NSL | Thcs Ngô Sỹ Liên | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 4 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|