Giải cờ vua Gia Định mở rộng Lần 8 năm 2024 - DANH SÁCH TỔNG HỢP Cập nhật ngày: 20.01.2024 00:10:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Danh sách ban đầu
Số | Tên | LĐ | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | Arsene, Romeo | TDO | B11 | Tự Do |
2 | Bạch, Huỳnh Minh Quang | TDO | B9 | Tự Do |
3 | Bạch, Lê Bảo Huy | LAC | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
4 | Bùi, An Hưng | ROY | B9 | Royalchess |
5 | Bùi, Anh Tuấn | ROY | B9 | Royalchess |
6 | Bùi, Công Minh | ROY | OPE | Royalchess |
7 | Bùi, Đăng Khoa | TDO | B9 | Tự Do |
8 | Bùi, Gia Huy | ROY | OPE | Royalchess |
9 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | TCH | B9 | Clb Chesshouse |
10 | Bùi, Tín Phước | TDO | B8 | Tự Do |
11 | Bùi, Tuấn Anh | TDO | B11 | Tự Do |
12 | Bửu, Nguyên Kiệt | CTD | B11 | Cờ Vua Thần Đồng |
13 | Cấn, Trí Thành | TDO | B13 | Tự Do |
14 | Cao, Quang Chương | TDO | B13 | Tự Do |
15 | Cao, Trần Đại Nghĩa | ROY | B11 | Royalchess |
16 | Cao, Trần Đại Nhân | ROY | B9 | Royalchess |
17 | Cao, Trần Quốc Anh | ROY | B13 | Royalchess |
18 | Cao, Xuân Nguyên | CTD | OPE | Cờ Vua Thần Đồng |
19 | Carsten, Gross | TDO | B11 | Tự Do |
20 | Châu, Thiên Phú | ROY | OPE | Royalchess |
21 | Chu, Thiện Nhân | CTD | B11 | Cờ Vua Thần Đồng |
22 | Dam, Ca Duy | TDO | B9 | Tự Do |
23 | Đàm, Minh Quân | ICH | B13 | Clb I-Chess |
24 | Đặng, Bảo Long | SGC | B7 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
25 | Đặng, Gia Khiêm | ROY | B13 | Royalchess |
26 | Đặng, Hưng Phát | ROY | B13 | Royalchess |
27 | Đặng, Minh Khoa | ROY | B13 | Royalchess |
28 | Đặng, Trí Dũng | TDO | B11 | Tự Do |
29 | Đặng, Triều Dương | ROY | B9 | Royalchess |
30 | Đào, Đăng Khôi | ROY | B8 | Royalchess |
31 | Đào, Đức Thiện Quý | TCH | B7 | Clb Chesshouse |
32 | Đào, Hải Thiên | QTC | B11 | Cờ Quốc Tế |
33 | Đào, Minh Quang | SGC | B9 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
34 | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | TCH | G11 | Clb Chesshouse |
35 | Đào, Quang Đức Uy | TCH | B9 | Clb Chesshouse |
36 | Dhyatri, Bhavanam | TDO | G11 | Tự Do |
37 | Đinh, Gia Huy | TDO | B11 | Tự Do |
38 | Đinh, Lê Tuấn Anh | TCH | B13 | Clb Chesshouse |
39 | Đinh, Minh Đức | ICH | B9 | Clb I-Chess |
40 | Đinh, Nhật Khoa | SGC | B9 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
41 | Đỗ, Đăng Khoa | TDO | B11 | Tự Do |
42 | Đỗ, Lê Cao Trí | TDO | OPE | Tự Do |
43 | Đỗ, Lê Hoài Thương | TDO | G7 | Tự Do |
44 | Đỗ, Quang Anh Lâm | TDO | B11 | Tự Do |
45 | Đỗ, Quang Hiếu | TDO | B6 | Tự Do |
46 | Đỗ, Tấn Minh Khôi | TDO | B13 | Tự Do |
47 | Đỗ, Thành Nghĩa | ROY | B7 | Royalchess |
48 | Đoàn, Nguyễn Khải Phong | TDO | B7 | Tự Do |
49 | Đồng, Đức Thịnh | ROY | B11 | Royalchess |
50 | Dương, Gia Bảo | TDO | B11 | Tự Do |
51 | Hà, Kiền Lâm | ROY | B11 | Royalchess |
52 | Hồ, Lê Thiên Phú | ROY | B7 | Royalchess |
53 | Hồ, Minh Khôi | TDO | B9 | Tự Do |
54 | Hồ, Quốc Minh | TDO | B13 | Tự Do |
55 | Hồ, Thị Minh Hằng | Q10 | G11 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
56 | Hồ, Yên Đan | ROY | G11 | Royalchess |
57 | Hoàng, Bảo Trân | Q10 | G9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
58 | Hoàng, Gia Bảo | SGC | B11 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
59 | Hoàng, Hải Giang | ICH | G13 | Clb I-Chess |
60 | Hoàng, Lê Thiên Anh | ROY | G11 | Royalchess |
61 | Hồng, Anh Quân | TDO | B8 | Tự Do |
62 | Huỳnh, Bảo Kim | ROY | G7 | Royalchess |
63 | Huỳnh, Lê Hùng | SGC | B11 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
64 | Huỳnh, Lê Minh | ROY | B8 | Royalchess |
65 | Huỳnh, Nguyễn Hoàng Duy | Q10 | B11 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
66 | Huỳnh, Tấn Đạt | TDO | B13 | Tự Do |
67 | Huỳnh, Thanh Trúc | TDO | B6 | Tự Do |
68 | Huỳnh, Xuân An | TDO | OPE | Tự Do |
69 | Khanh, Levey | TDO | B13 | Tự Do |
70 | Lại, Minh Khoa | TDO | B11 | Tự Do |
71 | Lâm, Minh An | Q10 | G9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
72 | Lâm, Minh Bảo | KLC | B7 | Kimlongchess |
73 | Lê, Hà My | TDO | G13 | Tự Do |
74 | Lê, Hoàng Phúc | LAC | B13 | Clb Cờ Vua Long An |
75 | Lê, Hoàng Tường Lam | LAC | G7 | Clb Cờ Vua Long An |
76 | Lê, Huy Bằng | TDO | B9 | Tự Do |
77 | Lê, Huỳnh Khôi Nguyên | TDO | B7 | Tự Do |
78 | Lê, Huỳnh Phúc Nguyên | TDO | B11 | Tự Do |
79 | Lê, Khả Đức | TDO | B7 | Tự Do |
80 | Lê, Minh Huy | TDO | OPE | Tự Do |
81 | Lê, Minh Khôi | CTD | B11 | Cờ Vua Thần Đồng |
82 | Lê, Minh Khương | ROY | B11 | Royalchess |
83 | Lê, Minh Nhật | ROY | B11 | Royalchess |
84 | Lê, Minh Quân | TDO | B8 | Tự Do |
85 | Lê, Minh Quang | ROY | B6 | Royalchess |
86 | Lê, Minh Trung | TDC | B11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
87 | Lê, Minh Tú | CTD | B11 | Cờ Vua Thần Đồng |
88 | Lê, Minh Tuấn | ROY | B9 | Royalchess |
89 | Lê, Minh Tuấn | CTD | B7 | Cờ Vua Thần Đồng |
90 | Lê, Nam Giao | ROY | OPE | Royalchess |
91 | Lê, Nguyễn An Nhiên | NQ9 | G9 | Ntn Quận 9 |
92 | Lê, Nguyễn Đông Quân | LAC | B7 | Clb Cờ Vua Long An |
93 | Lê, Nguyên Khang | TNV | B6 | Clb Tài Năng Việt |
94 | Lê, Nguyễn Minh Hoàng | TDO | B7 | Tự Do |
95 | Lê, Phạm Tiến Minh | ROY | B7 | Royalchess |
96 | Lê, Phú Gia Bảo | TDO | B13 | Tự Do |
97 | Lê, Phước Trí | KLC | B13 | Kimlongchess |
98 | Lê, Quang Nhân | TDO | B7 | Tự Do |
99 | Lê, Quang Phúc | TDO | B13 | Tự Do |
100 | Lê, Quốc Việt | TDO | B8 | Tự Do |
101 | Lê, Tất Đạt | ICH | B9 | Clb I-Chess |
102 | Lê, Thế Anh Đức | TDC | B11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
103 | Lê, Thiên Phát | Q10 | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
104 | Lê, Thùy Linh | TDO | G7 | Tự Do |
105 | Lê, Trần Nhật Minh | GDC | B8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
106 | Lê, Trọng Đạt | TDO | B11 | Tự Do |
107 | Lê, Trọng Minh | ROY | B11 | Royalchess |
108 | Lê, Tưởng Nhật Anh | ROY | G9 | Royalchess |
109 | Lê, Tưởng Quỳnh Anh | ROY | G11 | Royalchess |
110 | Lê, Văn Trí Phúc | GDC | B11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
111 | Lê, Vĩnh Thịnh | GDC | B11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
112 | Lê, Võ Anh Khôi | SGC | B7 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
113 | Lều, Gia Bảo | ROY | B11 | Royalchess |
114 | Lương, Phúc Khang | ROY | B11 | Royalchess |
115 | Lương, Phúc Thịnh | KLC | B13 | Kimlongchess |
116 | Lưu, Phú An | ROY | B11 | Royalchess |
117 | Mai, Anh Phúc | GDC | OPE | Tt Cờ Vua Gia Định |
118 | Mai, Hữu Hiếu | TDO | B8 | Tự Do |
119 | Mai, Minh Bảo | GDC | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
120 | Mai, Nhật Huy | SGC | B6 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
121 | Mai, Phan Ngọc Quỳnh | TDO | G11 | Tự Do |
122 | Mai, Phan Quốc Thịnh | TDO | B13 | Tự Do |
123 | Mai, Thành Minh | SGC | B6 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
124 | Matthias, Dulieu | TDO | B8 | Tự Do |
125 | Ngọ, Hoàng Đức Anh | TDC | B8 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
126 | Ngô, Hoàng Khang | TDO | B7 | Tự Do |
127 | Ngô, Hữu Nguyên | TDC | B9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
128 | Ngô, Minh Huy | TDO | B8 | Tự Do |
129 | Ngô, Quý Phú | ROY | B11 | Royalchess |
130 | Ngô, Tuấn Kiệt | TDC | B13 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
131 | Nguyễn, Châu Hạo Thiên | TDO | B8 | Tự Do |
132 | Nguyễn, Châu Thiên An | TDO | G7 | Tự Do |
133 | Nguyễn, Chí Kiên | TDC | B8 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
134 | Nguyễn, Đăng Khôi | QTC | B8 | Cờ Quốc Tế |
135 | Nguyễn, Đăng Nguyên | TDO | B7 | Tự Do |
136 | Nguyễn, Danh Gia Huy | ROY | B7 | Royalchess |
137 | Nguyễn, Đatkey | Q10 | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
138 | Nguyễn, Đức Anh | ICH | B11 | Clb I-Chess |
139 | Nguyễn, Đức Anh | SGC | B11 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
140 | Nguyễn, Đức Chí Khang | ICH | B13 | Clb I-Chess |
141 | Nguyễn, Đức Đăng Nguyên | ICH | B13 | Clb I-Chess |
142 | Nguyễn, Đức Minh | TDO | B9 | Tự Do |
143 | Nguyễn, Duy Anh | TDO | B8 | Tự Do |
144 | Nguyễn, Duy Minh | ROY | B9 | Royalchess |
145 | Nguyễn, Gia Khánh | TDO | B11 | Tự Do |
146 | Nguyễn, Hà Minh Phát | GDC | B11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
147 | Nguyễn, Hải Đăng | SGC | B6 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
148 | Nguyễn, Hải Long | ROY | B11 | Royalchess |
149 | Nguyễn, Hải Phong | TDO | B11 | Tự Do |
150 | Nguyễn, Hoàng Anh Khoa | TDO | B9 | Tự Do |
Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|