GIẢI CỜ TƯỚNG VÔ ĐỊCH CÁ NHÂN CLB KỲ PHONG NĂM 2024 - CHẶNG KHỞI ĐỘNG Cập nhật ngày: 15.01.2024 00:47:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 5
Hạng | Số | | Tên | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 1 | | Vũ, Xuân Bách | 4 | 1 | 14,5 | 3 | 2 | 2 |
2 | 8 | | Võ, Đắc Vi Nhân | 4 | 0 | 14,5 | 4 | 2 | 1 |
3 | 12 | | Ngô, Hồ Thanh Trúc | 3,5 | 0 | 14 | 2 | 3 | 0 |
4 | 4 | | Phạm, Đức Bảo Hoàng | 3 | 0 | 17 | 2 | 3 | 1 |
5 | 6 | | Nguyễn, Tường Linh | 3 | 0 | 13,5 | 3 | 3 | 2 |
6 | 11 | | Ngô, Trí Thiện | 3 | 0 | 11 | 3 | 2 | 2 |
7 | 13 | | Vũ, Quốc Việt | 3 | 0 | 11 | 1 | 2 | 1 |
8 | 7 | | Trương, Ngọc Nhân | 2,5 | 0 | 12 | 2 | 2 | 0 |
9 | 5 | | Trần, Minh Khang | 2 | 0 | 14,5 | 1 | 2 | 0 |
10 | 3 | | Võ, Trí Đức | 2 | 0 | 11 | 1 | 2 | 1 |
11 | 15 | | Nguyễn, Thanh Phúc | 2 | 0 | 11 | 1 | 1 | 1 |
12 | 10 | | Nguyễn, Thiên Phúc | 1 | 0 | 13,5 | 1 | 3 | 1 |
13 | 14 | | Lê, Vy | 1 | 0 | 12 | 0 | 2 | 0 |
14 | 9 | | Trần, Quang Phú | 1 | 0 | 11 | 1 | 1 | 0 |
15 | 2 | | Phạm, Bình Phương Duy | 0 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|