BASEL XMAS FESTIVAL 2024 - MASTER (min 2050 Elo)

Cập nhật ngày: 19.11.2024 19:55:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: sympa-marketing@bluewin.ch

Giải/ Nội dungMASTER (from 2050 Elo)
EXPERT (max 2100 Elo)
BLITZ 5 (NOT Rated)
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, ** Register here **, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiAUS, AUT, BEL, BUL, CUB, ENG, ESP, EST, FRA, GER, GRE, IND, ISR, ITA, SGP, SRB, SUI, SVK, UKR
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Download FilesBASEL XMAS FESTIVAL 2024.pdf
Kho ảnhHiển thị kho ảnh
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtQTRtQGPháiLoại
1
GMCornette Matthieu620084FRA25332515
2
GMShchekachev Andrei4107730FRA24480
3
IMGschnitzer Adrian1270337GER24402428
4
IMBorges Feria Yasel3504921CUB24390
5
GMStojanovic Mihajlo916366SRB24302512
6
GMDgebuadze Alexandre203882BEL24082415
7
FMWeishaeutel Moritz12967300GER24012407
8
FMZuferi Enis24692530GER23932385
9
IMSanket Chakravarty25032038IND23740
10
IMFischer Daniel1328360SUI23462340
11
FMKostov Deyan Samuil30909015BUL23342239
12
FMEilenberg Jonas16204271GER23142285
13
FMTernault Mathieu20641532FRA23112359
14
FMGschiel Alexander1653202AUT23100
15
FMSanchez Saez Francisco2231743ESP22890
16
Gautier Anand26010186FRA22772281
17
FMKrivenko Dion4508378EST22690
18
FMHeinrich John16259491GER22212253
19
FMCollin Moritz Valentin1342932SUI21952277
20
Hoffmann Sebastian12954535GER21952145
21
Levi Netanel2815400ISR21930
22
CMVilliers Thomas427209ENG21820
23
Schnell Simon1345311SUI21802175
24
CMMueller Magnus16230060GER21570
25
CMHobson Kenneth480819ENG21520U16
26
Herrmann Jakob16287169GER21422156U16
27
Pahud Cedric1306650SUI21412164
28
CMChakrabarty Reyaansh3256944AUS21330U16
29
Chen Meng Boon Marcus5812470SGP21310
30
WIMDe Seroux Camille1305620SUI21262134w
31
AIMYash Abhijit Patil25602110IND21260U16
32
Kappeler Kaspar1309072SUI21242156
33
Marzano Carlo802980ITA21220S60
34
Lu Yunong Elias16276426GER21152087U16
35
Fernandez Barbosa Dos Santos Gabriel1354388SUI21052111
36
Federer Colin1345117SUI21032161U16
37
IMBhend Edwin1300288SUI20872019S60
38
Gay Lukas14966433SVK20860U16
39
CMKazantzoglou Stefanos25865099GRE20850U16
40
CMBajaj Prakhar25628291IND20800
41
Payne Matthew J417084ENG20700
42
Phatak Aanjaneya46627936IND20640
43
Gontsul Artem34167080UKR20591978
44
Aeschbacher Dimitri551032830SUI20562010U16
45
Hagenmeyer Felix34612572GER20460
46
Pollack Oscar429414ENG20440